Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Hungary mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Ferencvarosi TC 29 27 0.93
2 Puskas Akademia 29 32 1.1
3 Paksi SE Honlapja 29 43 1.48
4 Gyori ETO 29 33 1.14
5 MTK Hungaria 29 41 1.41
6 Diosgyor VTK 29 44 1.52
7 Ujpesti 29 38 1.31
8 Fehervar Videoton 29 43 1.48
9 ZalaegerzsegTE 29 41 1.41
10 Nyiregyhaza 29 48 1.66
11 Debrecin VSC 29 55 1.9
12 Kecskemeti TE 29 47 1.62

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Hungary 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Paksi SE Honlapja 14 19 1.36
2 Puskas Akademia 14 13 0.93
3 Ferencvarosi TC 14 10 0.71
4 Gyori ETO 15 18 1.2
5 MTK Hungaria 14 19 1.36
6 Nyiregyhaza 15 18 1.2
7 Diosgyor VTK 15 20 1.33
8 Fehervar Videoton 14 13 0.93
9 Ujpesti 15 16 1.07
10 ZalaegerzsegTE 15 18 1.2
11 Debrecin VSC 14 30 2.14
12 Kecskemeti TE 15 19 1.27

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Hungary 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Ferencvarosi TC 15 17 1.13
2 Puskas Akademia 15 19 1.27
3 Gyori ETO 14 15 1.07
4 Paksi SE Honlapja 15 24 1.6
5 MTK Hungaria 15 22 1.47
6 Diosgyor VTK 14 24 1.71
7 Ujpesti 14 22 1.57
8 Debrecin VSC 15 25 1.67
9 ZalaegerzsegTE 14 23 1.64
10 Fehervar Videoton 15 30 2
11 Nyiregyhaza 14 30 2.14
12 Kecskemeti TE 14 28 2
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Hungary
Tên khác
Tên Tiếng Anh Hungary Borsodi Liga
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 30
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)