Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Nhật Bản nữ 2025 (sân nhà)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
AS Harima ALBION (W)
7
1
0.14
2
NGU Nagoya (W)
7
2
0.29
3
Yokohama FC Seagulls (W)
7
10
1.43
4
IGA Kunoichi (W)
7
8
1.14
5
Viamaterras Miyazaki (W)
7
8
1.14
6
Ehime FC (W)
8
13
1.63
7
Shizuoka Sangyo University (W)
7
10
1.43
8
Orca Kamogawa FC (W)
8
6
0.75
9
Okayama Yunogo Belle (W)
8
10
1.25
10
Setagaya Sfida (W)
8
13
1.63
11
Nittaidai University (W)
8
13
1.63
12
Speranza Takatsuki(W)
8
17
2.13
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Nhật Bản nữ 2025 (sân khách)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
NGU Nagoya (W)
8
5
0.63
2
Shizuoka Sangyo University (W)
8
9
1.13
3
IGA Kunoichi (W)
8
5
0.63
4
Setagaya Sfida (W)
7
8
1.14
5
Viamaterras Miyazaki (W)
8
10
1.25
6
Okayama Yunogo Belle (W)
7
8
1.14
7
Orca Kamogawa FC (W)
7
6
0.86
8
AS Harima ALBION (W)
8
12
1.5
9
Yokohama FC Seagulls (W)
8
9
1.13
10
Nittaidai University (W)
7
14
2
11
Speranza Takatsuki(W)
7
8
1.14
12
Ehime FC (W)
7
15
2.14
Cập nhật:
Đội bóng nào thủng lưới ít nhất giải VĐQG Nhật Bản nữ mùa 2025?
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Nhật Bản nữ 2025: cập nhật BXH các đội thủng lưới ít nhất giải VĐQG Nhật Bản nữ sau vòng 16.
BXH phòng ngự giải VĐQG Nhật Bản nữ mùa 2025 được cập nhật thứ hạng theo tiêu chí: BXH chung, BXH sân nhà và sân khách.
Thông tin BXH phòng ngự (phòng thủ) giải VĐQG Nhật Bản nữ bao gồm: số trận, số bàn thua và số bàn thua/trận.