Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Nhật Bản nữ 2025 (sân nhà)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
NGU Nagoya (W)
6
2
0.33
2
IGA Kunoichi (W)
6
7
1.17
3
AS Harima ALBION (W)
5
0
0
4
Shizuoka Sangyo University (W)
5
7
1.4
5
Yokohama FC Seagulls (W)
6
10
1.67
6
Orca Kamogawa FC (W)
6
3
0.5
7
Setagaya Sfida (W)
7
10
1.43
8
Ehime FC (W)
6
8
1.33
9
Viamaterras Miyazaki (W)
6
7
1.17
10
Nittaidai University (W)
6
7
1.17
11
Okayama Yunogo Belle (W)
6
9
1.5
12
Speranza Takatsuki(W)
7
16
2.29
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Nhật Bản nữ 2025 (sân khách)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
NGU Nagoya (W)
6
2
0.33
2
Shizuoka Sangyo University (W)
7
8
1.14
3
IGA Kunoichi (W)
6
4
0.67
4
Viamaterras Miyazaki (W)
6
8
1.33
5
Okayama Yunogo Belle (W)
6
8
1.33
6
Orca Kamogawa FC (W)
6
5
0.83
7
Setagaya Sfida (W)
5
5
1
8
Nittaidai University (W)
6
10
1.67
9
AS Harima ALBION (W)
7
12
1.71
10
Ehime FC (W)
6
11
1.83
11
Yokohama FC Seagulls (W)
6
7
1.17
12
Speranza Takatsuki(W)
5
7
1.4
Cập nhật:
Đội bóng nào thủng lưới ít nhất giải VĐQG Nhật Bản nữ mùa 2025?
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Nhật Bản nữ 2025: cập nhật BXH các đội thủng lưới ít nhất giải VĐQG Nhật Bản nữ sau vòng 13.
BXH phòng ngự giải VĐQG Nhật Bản nữ mùa 2025 được cập nhật thứ hạng theo tiêu chí: BXH chung, BXH sân nhà và sân khách.
Thông tin BXH phòng ngự (phòng thủ) giải VĐQG Nhật Bản nữ bao gồm: số trận, số bàn thua và số bàn thua/trận.