Kết quả Viamaterras Miyazaki Nữ vs Nittaidai University Nữ, 11h00 ngày 22/06
Kết quả Viamaterras Miyazaki Nữ vs Nittaidai University Nữ
Đối đầu Viamaterras Miyazaki Nữ vs Nittaidai University Nữ
Phong độ Viamaterras Miyazaki Nữ gần đây
Phong độ Nittaidai University Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/06/202511:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
0.91O 2.5
0.86U 2.5
0.931
1.65X
3.602
4.60Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
0.98O 1
0.70U 1
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Viamaterras Miyazaki Nữ vs Nittaidai University Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản nữ 2025 » vòng 14
-
Viamaterras Miyazaki Nữ vs Nittaidai University Nữ: Diễn biến chính
-
37'0-1
Asaka K.
-
74'Imakura A.1-1
-
80'Yamamoto S.2-1
-
86'Yamagishi Y.3-1
-
90'(OW)4-1
- BXH VĐQG Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Viamaterras Miyazaki Nữ vs Nittaidai University Nữ: Số liệu thống kê
-
Viamaterras Miyazaki NữNittaidai University Nữ
BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NGU Nagoya (W) | 15 | 11 | 3 | 1 | 20 | 7 | 13 | 36 | T T T B T T |
2 | IGA Kunoichi (W) | 15 | 8 | 4 | 3 | 21 | 13 | 8 | 28 | H T B H H T |
3 | Shizuoka Sangyo University (W) | 15 | 8 | 2 | 5 | 28 | 19 | 9 | 26 | H T B H B B |
4 | Viamaterras Miyazaki (W) | 15 | 7 | 2 | 6 | 20 | 18 | 2 | 23 | T H T H T B |
5 | AS Harima ALBION (W) | 15 | 6 | 4 | 5 | 20 | 13 | 7 | 22 | B H B T T H |
6 | Setagaya Sfida (W) | 15 | 5 | 6 | 4 | 25 | 21 | 4 | 21 | H H B T B T |
7 | Okayama Yunogo Belle (W) | 15 | 5 | 5 | 5 | 17 | 18 | -1 | 20 | H B T T T H |
8 | Orca Kamogawa FC (W) | 15 | 3 | 9 | 3 | 10 | 12 | -2 | 18 | H T T H H B |
9 | Yokohama FC Seagulls (W) | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 19 | -4 | 18 | B B T B T T |
10 | Ehime FC (W) | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 28 | -10 | 16 | H B T T B B |
11 | Nittaidai University (W) | 15 | 1 | 7 | 7 | 16 | 27 | -11 | 10 | H B B B B B |
12 | Speranza Takatsuki(W) | 15 | 1 | 3 | 11 | 10 | 25 | -15 | 6 | H H B B B T |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản