Phong độ Viamaterras Miyazaki Nữ gần đây, KQ Viamaterras Miyazaki Nữ mới nhất
Phong độ Viamaterras Miyazaki Nữ gần đây
-
15/06/2025Orca Kamogawa FC NữViamaterras Miyazaki Nữ1 - 1D
-
08/06/2025Viamaterras Miyazaki NữShizuoka Sangyo University Nữ1 - 0W
-
24/05/2025Speranza TakatsukiNữViamaterras Miyazaki Nữ1 - 0D
-
18/05/2025Yokohama FC Seagulls NữViamaterras Miyazaki Nữ1 - 0W
-
11/05/2025Viamaterras Miyazaki NữIGA Kunoichi Nữ0 - 2L
-
05/05/2025Viamaterras Miyazaki NữEhime FC Nữ0 - 0W
-
27/04/20251 Setagaya Sfida NữViamaterras Miyazaki Nữ0 - 2W
-
20/04/2025Viamaterras Miyazaki NữNGU Nagoya Nữ0 - 1L
-
12/04/2025Nittaidai University NữViamaterras Miyazaki Nữ1 - 1W
-
06/04/2025Viamaterras Miyazaki NữOrca Kamogawa FC Nữ0 - 0W
Thống kê phong độ Viamaterras Miyazaki Nữ gần đây, KQ Viamaterras Miyazaki Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Viamaterras Miyazaki Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nhật Bản nữ | 10 | 6 | 2 | 2 |
Phong độ Viamaterras Miyazaki Nữ gần đây: theo giải đấu
-
15/06/2025Orca Kamogawa FC NữViamaterras Miyazaki Nữ1 - 1D
-
08/06/2025Viamaterras Miyazaki NữShizuoka Sangyo University Nữ1 - 0W
-
24/05/2025Speranza TakatsukiNữViamaterras Miyazaki Nữ1 - 0D
-
18/05/2025Yokohama FC Seagulls NữViamaterras Miyazaki Nữ1 - 0W
-
11/05/2025Viamaterras Miyazaki NữIGA Kunoichi Nữ0 - 2L
-
05/05/2025Viamaterras Miyazaki NữEhime FC Nữ0 - 0W
-
27/04/20251 Setagaya Sfida NữViamaterras Miyazaki Nữ0 - 2W
-
20/04/2025Viamaterras Miyazaki NữNGU Nagoya Nữ0 - 1L
-
12/04/2025Nittaidai University NữViamaterras Miyazaki Nữ1 - 1W
-
06/04/2025Viamaterras Miyazaki NữOrca Kamogawa FC Nữ0 - 0W
- Kết quả Viamaterras Miyazaki Nữ mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Viamaterras Miyazaki Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viamaterras Miyazaki Nữ (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Viamaterras Miyazaki Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kibi International University (W) | 15 | 9 | 4 | 2 | 34 | 13 | 21 | 31 | T H T H B H |
2 | Gunma FC White Star (W) | 14 | 8 | 6 | 0 | 24 | 11 | 13 | 30 | H H T T H T |
3 | VONDS Ichihara (W) | 14 | 7 | 4 | 3 | 24 | 15 | 9 | 25 | T B T T T H |
4 | Veertien Mie (W) | 15 | 6 | 6 | 3 | 16 | 10 | 6 | 24 | T B B T H H |
5 | Fujizakura Yamanashi (W) | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 12 | 8 | 23 | H T H B T T |
6 | Diosa Izumo (W) | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 16 | 2 | 23 | H T T B T H |
7 | Yamato Sylphid (W) | 15 | 4 | 4 | 7 | 22 | 32 | -10 | 16 | B B B B H H |
8 | SEISA OSA Rheia (W) | 15 | 2 | 9 | 4 | 20 | 20 | 0 | 15 | H H H H H H |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 15 | 2 | 7 | 6 | 11 | 23 | -12 | 13 | T H H H H H |
10 | JFA Academy Fukushima (W) | 15 | 1 | 8 | 6 | 13 | 22 | -9 | 11 | B H H T H H |
11 | FC Imabari (W) | 14 | 2 | 5 | 7 | 9 | 22 | -13 | 11 | T B B H B B |
12 | Nankatsu (W) | 15 | 2 | 3 | 10 | 14 | 29 | -15 | 9 | H H B B B H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản