Phong độ Viamaterras Miyazaki Nữ gần đây, KQ Viamaterras Miyazaki Nữ mới nhất

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Phong độ Viamaterras Miyazaki Nữ gần đây

  • 29/06/2025
    NGU Nagoya Nữ
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    1 - 0
    L
  • 22/06/2025
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    Nittaidai University Nữ
    0 - 1
    W
  • 15/06/2025
    Orca Kamogawa FC Nữ
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    1 - 1
    D
  • 08/06/2025
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    1 - 0
    W
  • 24/05/2025
    Speranza TakatsukiNữ
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    1 - 0
    D
  • 18/05/2025
    Yokohama FC Seagulls Nữ
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    1 - 0
    W
  • 11/05/2025
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    IGA Kunoichi Nữ
    0 - 2
    L
  • 05/05/2025
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    Ehime FC Nữ
    0 - 0
    W
  • 27/04/2025
    1 Setagaya Sfida Nữ
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    0 - 2
    W
  • 20/04/2025
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    NGU Nagoya Nữ
    0 - 1
    L

Thống kê phong độ Viamaterras Miyazaki Nữ gần đây, KQ Viamaterras Miyazaki Nữ mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 5 2 3

Thống kê phong độ Viamaterras Miyazaki Nữ gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Nhật Bản nữ 10 5 2 3

Phong độ Viamaterras Miyazaki Nữ gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Viamaterras Miyazaki Nữ mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản nữ

  • 29/06/2025
    NGU Nagoya Nữ
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    1 - 0
    L
  • 22/06/2025
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    Nittaidai University Nữ
    0 - 1
    W
  • 15/06/2025
    Orca Kamogawa FC Nữ
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    1 - 1
    D
  • 08/06/2025
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    1 - 0
    W
  • 24/05/2025
    Speranza TakatsukiNữ
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    1 - 0
    D
  • 18/05/2025
    Yokohama FC Seagulls Nữ
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    1 - 0
    W
  • 11/05/2025
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    IGA Kunoichi Nữ
    0 - 2
    L
  • 05/05/2025
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    Ehime FC Nữ
    0 - 0
    W
  • 27/04/2025
    1 Setagaya Sfida Nữ
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    0 - 2
    W
  • 20/04/2025
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    NGU Nagoya Nữ
    0 - 1
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Viamaterras Miyazaki Nữ gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Viamaterras Miyazaki Nữ (sân nhà) 7 5 0 0
Viamaterras Miyazaki Nữ (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Viamaterras Miyazaki Nữ thắng
Bại: là số trận Viamaterras Miyazaki Nữ thua

BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 VONDS Ichihara (W) 18 11 4 3 39 16 23 37 T H T T T T
2 Kibi International University (W) 18 11 3 4 41 18 23 36 H B B B T T
3 Gunma FC White Star (W) 18 9 7 2 26 16 10 34 H T B B H T
4 Diosa Izumo (W) 18 9 5 4 24 18 6 32 B T H T T T
5 Fujizakura Yamanashi (W) 18 8 6 4 25 15 10 30 T T T T B H
6 Veertien Mie (W) 18 6 7 5 17 15 2 25 T H H H B B
7 Yamato Sylphid (W) 18 6 4 8 28 35 -7 22 B H H T T B
8 SEISA OSA Rheia (W) 18 3 9 6 22 23 -1 18 H H H B T B
9 Diavorosso Hiroshima (W) 18 3 7 8 14 28 -14 16 H H H T B B
10 JFA Academy Fukushima (W) 18 2 9 7 16 27 -11 15 T H T B H H
11 Nankatsu (W) 18 3 3 12 16 35 -19 12 B B H B B T
12 FC Imabari (W) 18 2 6 10 10 32 -22 12 B B B H B B

Cập nhật: