Phong độ Viamaterras Miyazaki Nữ gần đây, KQ Viamaterras Miyazaki Nữ mới nhất
Phong độ Viamaterras Miyazaki Nữ gần đây
-
29/06/2025NGU Nagoya NữViamaterras Miyazaki Nữ1 - 0L
-
22/06/2025Viamaterras Miyazaki NữNittaidai University Nữ0 - 1W
-
15/06/2025Orca Kamogawa FC NữViamaterras Miyazaki Nữ1 - 1D
-
08/06/2025Viamaterras Miyazaki NữShizuoka Sangyo University Nữ1 - 0W
-
24/05/2025Speranza TakatsukiNữViamaterras Miyazaki Nữ1 - 0D
-
18/05/2025Yokohama FC Seagulls NữViamaterras Miyazaki Nữ1 - 0W
-
11/05/2025Viamaterras Miyazaki NữIGA Kunoichi Nữ0 - 2L
-
05/05/2025Viamaterras Miyazaki NữEhime FC Nữ0 - 0W
-
27/04/20251 Setagaya Sfida NữViamaterras Miyazaki Nữ0 - 2W
-
20/04/2025Viamaterras Miyazaki NữNGU Nagoya Nữ0 - 1L
Thống kê phong độ Viamaterras Miyazaki Nữ gần đây, KQ Viamaterras Miyazaki Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Viamaterras Miyazaki Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nhật Bản nữ | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Viamaterras Miyazaki Nữ gần đây: theo giải đấu
-
29/06/2025NGU Nagoya NữViamaterras Miyazaki Nữ1 - 0L
-
22/06/2025Viamaterras Miyazaki NữNittaidai University Nữ0 - 1W
-
15/06/2025Orca Kamogawa FC NữViamaterras Miyazaki Nữ1 - 1D
-
08/06/2025Viamaterras Miyazaki NữShizuoka Sangyo University Nữ1 - 0W
-
24/05/2025Speranza TakatsukiNữViamaterras Miyazaki Nữ1 - 0D
-
18/05/2025Yokohama FC Seagulls NữViamaterras Miyazaki Nữ1 - 0W
-
11/05/2025Viamaterras Miyazaki NữIGA Kunoichi Nữ0 - 2L
-
05/05/2025Viamaterras Miyazaki NữEhime FC Nữ0 - 0W
-
27/04/20251 Setagaya Sfida NữViamaterras Miyazaki Nữ0 - 2W
-
20/04/2025Viamaterras Miyazaki NữNGU Nagoya Nữ0 - 1L
- Kết quả Viamaterras Miyazaki Nữ mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Viamaterras Miyazaki Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viamaterras Miyazaki Nữ (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Viamaterras Miyazaki Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | VONDS Ichihara (W) | 18 | 11 | 4 | 3 | 39 | 16 | 23 | 37 | T H T T T T |
2 | Kibi International University (W) | 18 | 11 | 3 | 4 | 41 | 18 | 23 | 36 | H B B B T T |
3 | Gunma FC White Star (W) | 18 | 9 | 7 | 2 | 26 | 16 | 10 | 34 | H T B B H T |
4 | Diosa Izumo (W) | 18 | 9 | 5 | 4 | 24 | 18 | 6 | 32 | B T H T T T |
5 | Fujizakura Yamanashi (W) | 18 | 8 | 6 | 4 | 25 | 15 | 10 | 30 | T T T T B H |
6 | Veertien Mie (W) | 18 | 6 | 7 | 5 | 17 | 15 | 2 | 25 | T H H H B B |
7 | Yamato Sylphid (W) | 18 | 6 | 4 | 8 | 28 | 35 | -7 | 22 | B H H T T B |
8 | SEISA OSA Rheia (W) | 18 | 3 | 9 | 6 | 22 | 23 | -1 | 18 | H H H B T B |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 28 | -14 | 16 | H H H T B B |
10 | JFA Academy Fukushima (W) | 18 | 2 | 9 | 7 | 16 | 27 | -11 | 15 | T H T B H H |
11 | Nankatsu (W) | 18 | 3 | 3 | 12 | 16 | 35 | -19 | 12 | B B H B B T |
12 | FC Imabari (W) | 18 | 2 | 6 | 10 | 10 | 32 | -22 | 12 | B B B H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản