Kết quả Viamaterras Miyazaki (W) hôm nay, KQ Viamaterras Miyazaki (W) mới nhất
Kết quả Viamaterras Miyazaki (W) mới nhất hôm nay
-
27/04 12:001 Setagaya Sfida NữViamaterras Miyazaki Nữ0 - 2Vòng 7
-
20/04 11:00Viamaterras Miyazaki NữNGU Nagoya Nữ0 - 1Vòng 6
-
12/04 11:00Nittaidai University NữViamaterras Miyazaki Nữ1 - 1Vòng 5
-
06/04 11:00Viamaterras Miyazaki NữOrca Kamogawa FC Nữ0 - 0Vòng 4
-
30/03 10:50Shizuoka Sangyo University NữViamaterras Miyazaki Nữ2 - 0Vòng 3
-
23/03 11:00Viamaterras Miyazaki NữOkayama Yunogo Belle Nữ0 - 1Vòng 2
-
16/03 12:30AS Harima ALBION NữViamaterras Miyazaki Nữ1 - 0Vòng 1
-
22/12 09:00Viamaterras Miyazaki NữNTV Beleza Nữ0 - 1
-
14/12 09:30Omiya Ardija NữViamaterras Miyazaki Nữ0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
-
08/12 09:00Viamaterras Miyazaki NữSetagaya Sfida Nữ2 - 1
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
Kết quả Viamaterras Miyazaki (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
27/04 12:001 Setagaya Sfida NữViamaterras Miyazaki Nữ0 - 2Vòng 7
-
20/04 11:00Viamaterras Miyazaki NữNGU Nagoya Nữ0 - 1Vòng 6
-
12/04 11:00Nittaidai University NữViamaterras Miyazaki Nữ1 - 1Vòng 5
-
06/04 11:00Viamaterras Miyazaki NữOrca Kamogawa FC Nữ0 - 0Vòng 4
-
30/03 10:50Shizuoka Sangyo University NữViamaterras Miyazaki Nữ2 - 0Vòng 3
-
23/03 11:00Viamaterras Miyazaki NữOkayama Yunogo Belle Nữ0 - 1Vòng 2
-
16/03 12:30AS Harima ALBION NữViamaterras Miyazaki Nữ1 - 0Vòng 1
-
22/12 09:00Viamaterras Miyazaki NữNTV Beleza Nữ0 - 1
-
14/12 09:30Omiya Ardija NữViamaterras Miyazaki Nữ0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
-
08/12 09:00Viamaterras Miyazaki NữSetagaya Sfida Nữ2 - 1
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
- Kết quả Viamaterras Miyazaki (W) mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản nữ
- Kết quả Viamaterras Miyazaki (W) mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kibi International University (W) | 8 | 7 | 0 | 1 | 26 | 7 | 19 | 21 | T T B T T T |
2 | Gunma FC White Star (W) | 8 | 5 | 3 | 0 | 12 | 7 | 5 | 18 | H T T H H T |
3 | Veertien Mie (W) | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 4 | 5 | 15 | H T T H H T |
4 | Yamato Sylphid (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 15 | -1 | 13 | B T H T B T |
5 | VONDS Ichihara (W) | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 7 | 4 | 12 | T B H H T T |
6 | Fujizakura Yamanashi (W) | 8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 6 | 2 | 12 | T T B H H B |
7 | SEISA OSA Rheia (W) | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 | H B H B H B |
8 | Diosa Izumo (W) | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 9 | -2 | 9 | B T H H B T |
9 | FC Imabari (W) | 8 | 1 | 4 | 3 | 4 | 9 | -5 | 7 | H B H H H B |
10 | Nankatsu (W) | 8 | 2 | 0 | 6 | 8 | 15 | -7 | 6 | B B T B T B |
11 | Diavorosso Hiroshima (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 3 | 15 | -12 | 5 | H B B T H B |
12 | JFA Academy Fukushima (W) | 8 | 0 | 3 | 5 | 6 | 15 | -9 | 3 | H B H B B B |