Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ukraine U21 mùa giải 2024-2025

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ukraine U21 mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Dinamo KyivU21 26 9 0.35
2 FC Shakhtar Donetsk U21 26 17 0.65
3 Karpaty U21 27 24 0.89
4 Kolos Kovalivka U21 26 26 1
5 Rukh Vynnyky U21 27 38 1.41
6 Veres Rivne U21 27 31 1.15
7 Polissya Zhytomyr U21 26 29 1.12
8 Zorya U21 25 52 2.08
9 PFC Oleksandria U21 26 50 1.92
10 Obolon Kiev U21 26 46 1.77
11 Kryvbas U21 27 53 1.96
12 FC Vorskla U21 26 38 1.46
13 FC Livyi Bereh U21 27 63 2.33
14 Inhulets Petrove U21 27 68 2.52
15 Chernomorets Odessa U21 27 60 2.22
16 LNZ Cherkasy U21 26 91 3.5

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ukraine U21 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Dinamo KyivU21 13 4 0.31
2 FC Shakhtar Donetsk U21 13 10 0.77
3 Karpaty U21 13 8 0.62
4 Kolos Kovalivka U21 13 16 1.23
5 Rukh Vynnyky U21 13 13 1
6 Polissya Zhytomyr U21 12 8 0.67
7 Veres Rivne U21 14 15 1.07
8 Zorya U21 13 21 1.62
9 Obolon Kiev U21 13 24 1.85
10 FC Livyi Bereh U21 14 32 2.29
11 Kryvbas U21 13 23 1.77
12 FC Vorskla U21 14 17 1.21
13 PFC Oleksandria U21 14 26 1.86
14 Inhulets Petrove U21 13 30 2.31
15 Chernomorets Odessa U21 13 28 2.15
16 LNZ Cherkasy U21 13 42 3.23

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ukraine U21 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 FC Shakhtar Donetsk U21 13 7 0.54
2 Dinamo KyivU21 13 5 0.38
3 Karpaty U21 14 16 1.14
4 Kolos Kovalivka U21 13 10 0.77
5 Veres Rivne U21 13 16 1.23
6 Rukh Vynnyky U21 14 25 1.79
7 Polissya Zhytomyr U21 14 21 1.5
8 PFC Oleksandria U21 12 24 2
9 Zorya U21 12 31 2.58
10 Obolon Kiev U21 13 22 1.69
11 Kryvbas U21 14 30 2.14
12 FC Vorskla U21 12 21 1.75
13 Chernomorets Odessa U21 14 32 2.29
14 FC Livyi Bereh U21 13 31 2.38
15 LNZ Cherkasy U21 13 49 3.77
16 Inhulets Petrove U21 14 38 2.71
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Ukraine U21
Tên khác
Tên Tiếng Anh Ukraine U21 Liga
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 27
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)