Bảng xếp hạng Hạng 2 Colombia hôm nay mùa giải 2024/25
BXH Hạng 2 Colombia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Patriotas FC | 13 | 9 | 3 | 1 | 19 | 5 | 14 | 30 | T B T T H T |
2 | Cucuta | 13 | 9 | 2 | 2 | 23 | 10 | 13 | 29 | T B T T T T |
3 | Real Soacha Cundinamarca | 13 | 7 | 5 | 1 | 21 | 11 | 10 | 26 | T T H H T T |
4 | Atletico Huila | 13 | 7 | 4 | 2 | 18 | 9 | 9 | 25 | T T T T H H |
5 | Jaguares de Cordoba | 13 | 7 | 4 | 2 | 21 | 13 | 8 | 25 | H T H T T B |
6 | Cortulua | 13 | 8 | 1 | 4 | 17 | 12 | 5 | 25 | T T T B B B |
7 | Real Cartagena | 13 | 6 | 3 | 4 | 22 | 19 | 3 | 21 | B T B B T H |
8 | Tigres Zipaquira | 14 | 5 | 5 | 4 | 13 | 12 | 1 | 20 | T H T T B T |
9 | Real Santander | 13 | 5 | 2 | 6 | 14 | 18 | -4 | 17 | T T H B H B |
10 | Leones | 13 | 4 | 2 | 7 | 18 | 21 | -3 | 14 | T B T B B B |
11 | Orsomarso | 13 | 2 | 7 | 4 | 12 | 13 | -1 | 13 | H B H B T B |
12 | Deportes Quindio | 14 | 3 | 4 | 7 | 12 | 22 | -10 | 13 | B H H H T B |
13 | Bogota FC | 13 | 2 | 4 | 7 | 14 | 26 | -12 | 10 | B B H B H T |
14 | Barranquilla FC | 13 | 2 | 3 | 8 | 11 | 23 | -12 | 9 | H B T B H H |
15 | Atletico FC | 13 | 2 | 2 | 9 | 12 | 24 | -12 | 8 | H T B T B B |
16 | Boca Juniors De Cali | 13 | 1 | 1 | 11 | 9 | 18 | -9 | 4 | B B B B B B |
Title Play-offs
Title Play-offs
Bảng xếp hạng Hạng 2 Colombia mùa giải 2025
Top ghi bàn Hạng 2 Colombia 2025
Top kiến tạo Hạng 2 Colombia 2025
Top thẻ phạt Hạng 2 Colombia 2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 2 Colombia 2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 2 Colombia 2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 2 Colombia
Tên giải đấu | Hạng 2 Colombia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Colombia Copa Premier |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 14 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |