Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Rahmatganj MFS vs Fakirapool Young Mens Club, 17h00 ngày 10/5
Kết quả Rahmatganj MFS vs Fakirapool Young Mens Club
Đối đầu Rahmatganj MFS vs Fakirapool Young Mens Club
Phong độ Rahmatganj MFS gần đây
Phong độ Fakirapool Young Mens Club gần đây
VĐQG Bangladesh 2024-2025: Rahmatganj MFS vs Fakirapool Young Mens Club
-
Giải đấu: VĐQG BangladeshMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/5/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rahmatganj MFS vs Fakirapool Young Mens Club trước đây
-
28/12/2024Fakirapool Young Mens Club1 - 6Rahmatganj MFS1 - 1W
-
24/12/2024Fakirapool Young Mens Club0 - 6Rahmatganj MFS0 - 2W
-
20/11/2024Rahmatganj MFS3 - 1Fakirapool Young Mens Club0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Rahmatganj MFS vs Fakirapool Young Mens Club
- Thống kê lịch sử đối đầu Rahmatganj MFS vs Fakirapool Young Mens Club: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rahmatganj MFS vs Fakirapool Young Mens Club: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bangladesh | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Bangladesh | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rahmatganj MFS vs Fakirapool Young Mens Club: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rahmatganj MFS (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Rahmatganj MFS (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rahmatganj MFS thắng
Bại: là số trận Rahmatganj MFS thua
Thắng: là số trận Rahmatganj MFS thắng
Bại: là số trận Rahmatganj MFS thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bangladesh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rahmatganj MFS và Fakirapool Young Mens Club trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bangladesh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bangladesh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mohammedan Dhaka | 13 | 11 | 1 | 1 | 29 | 6 | 23 | 34 | T B T T H T |
2 | Abahani Limited | 13 | 8 | 3 | 2 | 21 | 5 | 16 | 27 | T H T T H B |
3 | Bashundhara Kings | 13 | 7 | 3 | 3 | 32 | 8 | 24 | 24 | H T T B H T |
4 | Rahmatganj MFS | 13 | 6 | 2 | 5 | 26 | 17 | 9 | 20 | B B B T H H |
5 | Brothers Union | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 10 | 6 | 19 | T B H B T H |
6 | Fortis Limited | 13 | 4 | 6 | 3 | 15 | 11 | 4 | 18 | H T T T H B |
7 | Bangladesh Police Club | 12 | 5 | 1 | 6 | 18 | 19 | -1 | 16 | H B T T T B |
8 | Fakirapool Young Mens Club | 13 | 4 | 1 | 8 | 15 | 35 | -20 | 13 | T T B B H T |
9 | Dhaka Wanderers | 13 | 2 | 1 | 10 | 7 | 39 | -32 | 7 | B B B B B T |
10 | Chittagong Abahani | 13 | 1 | 0 | 12 | 4 | 33 | -29 | 3 | T B B B B B |
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật: