Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về ABFF U19 Nữ vs Belshina (W), 21h00 ngày 20/6
Kết quả ABFF U19 Nữ vs Belshina (W)
Đối đầu ABFF U19 Nữ vs Belshina (W)
Phong độ ABFF U19 Nữ gần đây
Phong độ Belshina (W) gần đây
VĐQG Belarus nữ 2025: ABFF U19 Nữ vs Belshina (W)
-
Giải đấu: VĐQG Belarus nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/6/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ABFF U19 Nữ vs Belshina (W) trước đây
-
13/04/2025Belshina (W)0 - 0ABFF U19 (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu ABFF U19 Nữ vs Belshina (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu ABFF U19 Nữ vs Belshina (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ABFF U19 Nữ vs Belshina (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus nữ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ABFF U19 Nữ vs Belshina (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ABFF U19 Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
ABFF U19 Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ABFF U19 Nữ thắng
Bại: là số trận ABFF U19 Nữ thua
Thắng: là số trận ABFF U19 Nữ thắng
Bại: là số trận ABFF U19 Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ABFF U19 Nữ và Belshina (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 12 | 11 | 1 | 0 | 57 | 3 | 54 | 34 | H T T T T T |
2 | FK Minsk (W) | 13 | 10 | 1 | 2 | 70 | 8 | 62 | 31 | T B T T T T |
3 | Dnepr Mogilev (W) | 12 | 8 | 4 | 0 | 32 | 9 | 23 | 28 | H T T H T T |
4 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 13 | 8 | 3 | 2 | 28 | 16 | 12 | 27 | T B H B T T |
5 | Energetik-BGU Minsk (W) | 13 | 6 | 1 | 6 | 36 | 16 | 20 | 19 | B T B H T T |
6 | Dinamo Brest (W) | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 12 | 7 | 19 | T T H H B H |
7 | ABFF U19 (W) | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 22 | -9 | 15 | B T B B B H |
8 | Naftan Novopolock(W) | 13 | 3 | 2 | 8 | 14 | 35 | -21 | 11 | B B H T T B |
9 | Belshina (W) | 13 | 2 | 1 | 10 | 10 | 53 | -43 | 7 | B B T B B B |
10 | Dyussh Polesgu (W) | 12 | 2 | 0 | 10 | 5 | 50 | -45 | 6 | T B B B B B |
11 | FC Gomel (W) | 13 | 0 | 2 | 11 | 8 | 68 | -60 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: