Kết quả Dyussh Polesgu Nữ vs FK Minsk Nữ, 21h00 ngày 30/07
Kết quả Dyussh Polesgu Nữ vs FK Minsk Nữ
Đối đầu Dyussh Polesgu Nữ vs FK Minsk Nữ
Phong độ Dyussh Polesgu Nữ gần đây
Phong độ FK Minsk Nữ gần đây
-
Thứ tư, Ngày 30/07/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dyussh Polesgu Nữ vs FK Minsk Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Belarus nữ 2025 » vòng 20
-
Dyussh Polesgu Nữ vs FK Minsk Nữ: Diễn biến chính
-
7'0-1
Protasyuk D.
-
17'0-1Zubko M.
-
43'0-2
Kupriyanchik M.
-
45'0-3
Kupriyanchik M.
-
49'0-4
Valyuk V.
-
63'0-5
Protasyuk D.
-
65'Golik Y.0-5
-
65'0-5Astreyko P.
-
69'0-6
Valyuk V.
-
72'0-7
Miroshnichenko L.
-
82'0-8
Valyuk V.
-
84'0-9
Miroshnichenko L.
-
90'0-10
Miroshnichenko L.
- BXH VĐQG Belarus nữ
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Dyussh Polesgu Nữ vs FK Minsk Nữ: Số liệu thống kê
-
Dyussh Polesgu NữFK Minsk Nữ
-
0Phạt góc11
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
0Tổng cú sút10
-
-
0Sút trúng cầu môn10
-
-
13Sút Phạt3
-
-
8%Kiểm soát bóng92%
-
-
9%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)91%
-
-
3Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị3
-
-
8Pha tấn công93
-
-
1Tấn công nguy hiểm15
-
BXH VĐQG Belarus nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 18 | 17 | 1 | 0 | 84 | 4 | 80 | 52 | T T T T T T |
2 | FK Minsk (W) | 18 | 13 | 2 | 3 | 101 | 12 | 89 | 41 | T B T H T T |
3 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 18 | 12 | 4 | 2 | 38 | 17 | 21 | 40 | T T T H T T |
4 | Dnepr Mogilev (W) | 18 | 10 | 6 | 2 | 38 | 16 | 22 | 36 | H B H T B T |
5 | Dinamo Brest (W) | 19 | 8 | 5 | 6 | 39 | 20 | 19 | 29 | T B B H T T |
6 | Energetik-BGU Minsk (W) | 18 | 8 | 3 | 7 | 47 | 23 | 24 | 27 | T H H T T B |
7 | ABFF U19 (W) | 18 | 4 | 6 | 8 | 18 | 31 | -13 | 18 | H H H H B B |
8 | Naftan Novopolock(W) | 18 | 5 | 2 | 11 | 23 | 49 | -26 | 17 | B B T B T B |
9 | Belshina (W) | 19 | 4 | 2 | 13 | 19 | 76 | -57 | 14 | H T B T B B |
10 | Dyussh Polesgu (W) | 19 | 3 | 1 | 15 | 7 | 84 | -77 | 10 | H T B B B B |
11 | FC Gomel (W) | 19 | 0 | 2 | 17 | 10 | 92 | -82 | 2 | B B B B B B |