Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Dyussh Polesgu Nữ vs FK Minsk Nữ, 21h00 ngày 30/7
Kết quả Dyussh Polesgu Nữ vs FK Minsk Nữ
Đối đầu Dyussh Polesgu Nữ vs FK Minsk Nữ
Phong độ Dyussh Polesgu Nữ gần đây
Phong độ FK Minsk Nữ gần đây
VĐQG Belarus nữ 2025: Dyussh Polesgu Nữ vs FK Minsk Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Belarus nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 30/7/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dyussh Polesgu Nữ vs FK Minsk Nữ trước đây
-
08/05/2025FK Minsk (W)10 - 0Dyussh Polesgu (W)4 - 0L
-
04/10/2024Dyussh Polesgu (W)0 - 17FK Minsk (W)0 - 9L
-
04/07/2024FK Minsk (W)10 - 0Dyussh Polesgu (W)7 - 0L
-
21/04/2024Dyussh Polesgu (W)0 - 16FK Minsk (W)0 - 5L
-
23/08/2023Dyussh Polesgu (W)0 - 14FK Minsk (W)0 - 5L
-
24/06/2023FK Minsk (W)19 - 0Dyussh Polesgu (W)6 - 0L
-
15/04/2023Dyussh Polesgu (W)0 - 15FK Minsk (W)0 - 6L
Thống kê thành tích đối đầu Dyussh Polesgu Nữ vs FK Minsk Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Dyussh Polesgu Nữ vs FK Minsk Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dyussh Polesgu Nữ vs FK Minsk Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus nữ | 7 | 0 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dyussh Polesgu Nữ vs FK Minsk Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dyussh Polesgu Nữ (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Dyussh Polesgu Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dyussh Polesgu Nữ thắng
Bại: là số trận Dyussh Polesgu Nữ thua
Thắng: là số trận Dyussh Polesgu Nữ thắng
Bại: là số trận Dyussh Polesgu Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dyussh Polesgu Nữ và FK Minsk Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 17 | 16 | 1 | 0 | 79 | 3 | 76 | 49 | T T T T T T |
2 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 18 | 12 | 4 | 2 | 38 | 17 | 21 | 40 | T T T H T T |
3 | FK Minsk (W) | 17 | 12 | 2 | 3 | 91 | 12 | 79 | 38 | T T B T H T |
4 | Dnepr Mogilev (W) | 17 | 9 | 6 | 2 | 36 | 16 | 20 | 33 | T H B H T B |
5 | Energetik-BGU Minsk (W) | 17 | 8 | 3 | 6 | 46 | 18 | 28 | 27 | T T H H T T |
6 | Dinamo Brest (W) | 17 | 6 | 5 | 6 | 28 | 19 | 9 | 23 | B H T B B H |
7 | ABFF U19 (W) | 18 | 4 | 6 | 8 | 18 | 31 | -13 | 18 | H H H H B B |
8 | Naftan Novopolock(W) | 17 | 5 | 2 | 10 | 23 | 47 | -24 | 17 | T B B T B T |
9 | Belshina (W) | 18 | 4 | 2 | 12 | 18 | 73 | -55 | 14 | B H T B T B |
10 | Dyussh Polesgu (W) | 17 | 3 | 1 | 13 | 7 | 66 | -59 | 10 | B B H T B B |
11 | FC Gomel (W) | 19 | 0 | 2 | 17 | 10 | 92 | -82 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: