Phong độ Dyussh Polesgu Nữ gần đây, KQ Dyussh Polesgu Nữ mới nhất
Phong độ Dyussh Polesgu Nữ gần đây
-
27/04/2025Dinamo-BGUFK Minsk NữDyussh Polesgu Nữ4 - 0L
-
23/04/2025Dyussh Polesgu NữFC Gomel Nữ1 - 0W
-
19/04/2025ABFF U19 NữDyussh Polesgu Nữ3 - 0L
-
12/04/2025Dyussh Polesgu NữLokomotiv Vitebsk Nữ0 - 0L
-
28/03/2025Energetik-BGU Minsk NữDyussh Polesgu Nữ1 - 0L
-
21/03/2025Dyussh Polesgu NữDnepr Mogilev Nữ1 - 2L
-
24/11/2024Dyussh Polesgu NữFC Gomel Nữ1 - 1L
-
17/11/20241 Bobruichanka Bobruisk NữDyussh Polesgu Nữ1 - 0L
-
10/11/2024Dyussh Polesgu NữDinamo Brest Nữ0 - 3L
-
03/11/2024Dinamo-BGUFK Minsk NữDyussh Polesgu Nữ3 - 0L
Thống kê phong độ Dyussh Polesgu Nữ gần đây, KQ Dyussh Polesgu Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 0 | 9 |
Thống kê phong độ Dyussh Polesgu Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Belarus nữ | 10 | 1 | 0 | 9 |
Phong độ Dyussh Polesgu Nữ gần đây: theo giải đấu
-
27/04/2025Dinamo-BGUFK Minsk NữDyussh Polesgu Nữ4 - 0L
-
23/04/2025Dyussh Polesgu NữFC Gomel Nữ1 - 0W
-
19/04/2025ABFF U19 NữDyussh Polesgu Nữ3 - 0L
-
12/04/2025Dyussh Polesgu NữLokomotiv Vitebsk Nữ0 - 0L
-
28/03/2025Energetik-BGU Minsk NữDyussh Polesgu Nữ1 - 0L
-
21/03/2025Dyussh Polesgu NữDnepr Mogilev Nữ1 - 2L
-
24/11/2024Dyussh Polesgu NữFC Gomel Nữ1 - 1L
-
17/11/20241 Bobruichanka Bobruisk NữDyussh Polesgu Nữ1 - 0L
-
10/11/2024Dyussh Polesgu NữDinamo Brest Nữ0 - 3L
-
03/11/2024Dinamo-BGUFK Minsk NữDyussh Polesgu Nữ3 - 0L
- Kết quả Dyussh Polesgu Nữ mới nhất ở giải VĐQG Belarus nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dyussh Polesgu Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dyussh Polesgu Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Dyussh Polesgu Nữ (sân khách) | 9 | 0 | 0 | 9 |
BXH VĐQG Belarus nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 6 | 6 | 0 | 0 | 33 | 1 | 32 | 18 | T T T T T T |
2 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 7 | 5 | 2 | 0 | 16 | 4 | 12 | 17 | T T T H T T |
3 | Dnepr Mogilev (W) | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 7 | 8 | 14 | T T T H T H |
4 | FK Minsk (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 30 | 3 | 27 | 13 | H T T B T T |
5 | ABFF U19 (W) | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 | 11 | H H T B T B |
6 | Dinamo Brest (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 8 | 3 | 10 | B H T B T B |
7 | Energetik-BGU Minsk (W) | 7 | 3 | 0 | 4 | 18 | 9 | 9 | 9 | T T B B B T |
8 | Naftan Novopolock(W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 15 | -9 | 4 | B H B B B T |
9 | Belshina (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 27 | -23 | 4 | B B H T B B |
10 | Dyussh Polesgu (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 22 | -18 | 3 | B B B B T B |
11 | FC Gomel (W) | 8 | 0 | 2 | 6 | 7 | 47 | -40 | 2 | B B B B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus