Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về ABFF U19 Nữ vs Dnepr Mogilev Nữ, 21h00 ngày 11/7
Kết quả ABFF U19 Nữ vs Dnepr Mogilev Nữ
Đối đầu ABFF U19 Nữ vs Dnepr Mogilev Nữ
Phong độ ABFF U19 Nữ gần đây
Phong độ Dnepr Mogilev Nữ gần đây
VĐQG Belarus nữ 2025: ABFF U19 Nữ vs Dnepr Mogilev Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Belarus nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 11/7/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ABFF U19 Nữ vs Dnepr Mogilev Nữ trước đây
-
24/04/2025Dnepr Mogilev (W)2 - 0ABFF U19 (W)1 - 0L
-
20/09/2024Dnepr Mogilev (W)1 - 1ABFF U19 (W)1 - 0D
-
05/08/2024Dnepr Mogilev (W)0 - 1ABFF U19 (W)0 - 1W
-
08/05/2024ABFF U19 (W)3 - 0Dnepr Mogilev (W)1 - 0W
-
19/11/2023Dnepr Mogilev (W)0 - 1ABFF U19 (W)0 - 1W
-
22/07/2023Dnepr Mogilev (W)1 - 2ABFF U19 (W)0 - 2W
-
03/05/2023ABFF U19 (W)0 - 0Dnepr Mogilev (W)0 - 0D
-
30/10/2022ABFF U19 (W)0 - 4Dnepr Mogilev (W)0 - 1L
-
12/06/2022ABFF U19 (W)1 - 4Dnepr Mogilev (W)1 - 3L
-
25/03/2022Dnepr Mogilev (W)0 - 3ABFF U19 (W)0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu ABFF U19 Nữ vs Dnepr Mogilev Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu ABFF U19 Nữ vs Dnepr Mogilev Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ABFF U19 Nữ vs Dnepr Mogilev Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus nữ | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ABFF U19 Nữ vs Dnepr Mogilev Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ABFF U19 Nữ (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
ABFF U19 Nữ (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ABFF U19 Nữ thắng
Bại: là số trận ABFF U19 Nữ thua
Thắng: là số trận ABFF U19 Nữ thắng
Bại: là số trận ABFF U19 Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ABFF U19 Nữ và Dnepr Mogilev Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 14 | 13 | 1 | 0 | 64 | 3 | 61 | 40 | T T T T T T |
2 | FK Minsk (W) | 15 | 11 | 1 | 3 | 79 | 11 | 68 | 34 | T T T T B T |
3 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 15 | 10 | 3 | 2 | 32 | 16 | 16 | 33 | H B T T T T |
4 | Dnepr Mogilev (W) | 14 | 8 | 5 | 1 | 33 | 11 | 22 | 29 | T H T T H B |
5 | Dinamo Brest (W) | 15 | 6 | 4 | 5 | 27 | 16 | 11 | 22 | H H B H T B |
6 | Energetik-BGU Minsk (W) | 14 | 6 | 2 | 6 | 37 | 17 | 20 | 20 | T B H T T H |
7 | ABFF U19 (W) | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 25 | -9 | 17 | B B B H H H |
8 | Naftan Novopolock(W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 14 | 44 | -30 | 11 | B H T T B B |
9 | Belshina (W) | 15 | 3 | 2 | 10 | 15 | 55 | -40 | 11 | T B B B H T |
10 | Dyussh Polesgu (W) | 14 | 2 | 1 | 11 | 6 | 54 | -48 | 7 | B B B B B H |
11 | FC Gomel (W) | 15 | 0 | 2 | 13 | 8 | 79 | -71 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: