Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về ABFF U19 Nữ vs FC Gomel Nữ, 19h00 ngày 13/5
Kết quả ABFF U19 Nữ vs FC Gomel Nữ
Đối đầu ABFF U19 Nữ vs FC Gomel Nữ
Phong độ ABFF U19 Nữ gần đây
Phong độ FC Gomel Nữ gần đây
VĐQG Belarus nữ 2025: ABFF U19 Nữ vs FC Gomel Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Belarus nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/5/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ABFF U19 Nữ vs FC Gomel Nữ trước đây
-
14/09/2024ABFF U19 (W)8 - 0FC Gomel (W)3 - 0W
-
10/08/2024ABFF U19 (W)5 - 0FC Gomel (W)3 - 0W
-
13/05/2024FC Gomel (W)0 - 6ABFF U19 (W)0 - 5W
-
17/08/2023ABFF U19 (W)4 - 0FC Gomel (W)0 - 0W
-
31/07/2023FC Gomel (W)0 - 9ABFF U19 (W)0 - 5W
-
12/05/2023ABFF U19 (W)9 - 0FC Gomel (W)3 - 0W
-
06/11/2022FC Gomel (W)0 - 6ABFF U19 (W)0 - 2W
-
25/08/2022ABFF U19 (W)9 - 0FC Gomel (W)6 - 0W
-
28/05/2022FC Gomel (W)0 - 3ABFF U19 (W)0 - 1W
-
14/11/2021FC Gomel (W)0 - 3ABFF U19 (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu ABFF U19 Nữ vs FC Gomel Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu ABFF U19 Nữ vs FC Gomel Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 10 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ABFF U19 Nữ vs FC Gomel Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus nữ | 10 | 10 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ABFF U19 Nữ vs FC Gomel Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ABFF U19 Nữ (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
ABFF U19 Nữ (sân khách) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ABFF U19 Nữ thắng
Bại: là số trận ABFF U19 Nữ thua
Thắng: là số trận ABFF U19 Nữ thắng
Bại: là số trận ABFF U19 Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ABFF U19 Nữ và FC Gomel Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 8 | 7 | 1 | 0 | 34 | 1 | 33 | 22 | T T T T H T |
2 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 8 | 6 | 2 | 0 | 20 | 4 | 16 | 20 | T T H T T T |
3 | FK Minsk (W) | 8 | 6 | 1 | 1 | 48 | 3 | 45 | 19 | T B T T T T |
4 | Dnepr Mogilev (W) | 8 | 5 | 3 | 0 | 18 | 8 | 10 | 18 | T H T H H T |
5 | Dinamo Brest (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 8 | 6 | 13 | H T B T B T |
6 | ABFF U19 (W) | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 | 11 | H H T B T B |
7 | Energetik-BGU Minsk (W) | 8 | 3 | 0 | 5 | 18 | 10 | 8 | 9 | T B B B T B |
8 | Dyussh Polesgu (W) | 8 | 2 | 0 | 6 | 5 | 32 | -27 | 6 | B B T B T B |
9 | Naftan Novopolock(W) | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 19 | -12 | 4 | B B B T B B |
10 | Belshina (W) | 9 | 1 | 1 | 7 | 4 | 38 | -34 | 4 | H T B B B B |
11 | FC Gomel (W) | 9 | 0 | 2 | 7 | 7 | 51 | -44 | 2 | B B B H B B |
Cập nhật: