Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Dinamo Brest vs Arsenal Dzyarzhynsk, 00h00 ngày 03/8
Kết quả Dinamo Brest vs Arsenal Dzyarzhynsk
Đối đầu Dinamo Brest vs Arsenal Dzyarzhynsk
Phong độ Dinamo Brest gần đây
Phong độ Arsenal Dzyarzhynsk gần đây
VĐQG Belarus 2025: Dinamo Brest vs Arsenal Dzyarzhynsk
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/8/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Brest vs Arsenal Dzyarzhynsk trước đây
-
16/03/2025Arsenal Dzyarzhynsk1 - 1Dinamo Brest1 - 1D
-
22/09/2024Dinamo Brest2 - 1Arsenal Dzyarzhynsk2 - 0W
-
04/05/2024Arsenal Dzyarzhynsk0 - 2Dinamo Brest0 - 0W
-
09/09/2022Arsenal Dzyarzhynsk0 - 2Dinamo Brest0 - 1W
-
02/05/2022Dinamo Brest0 - 0Arsenal Dzyarzhynsk0 - 0D
-
07/02/2025Dinamo Brest3 - 1Arsenal Dzyarzhynsk2 - 0W
-
25/02/2023Arsenal Dzyarzhynsk3 - 1Dinamo Brest0 - 0L
-
28/07/2024Dinamo Brest4 - 1Arsenal Dzyarzhynsk2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Brest vs Arsenal Dzyarzhynsk
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Brest vs Arsenal Dzyarzhynsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 5 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Brest vs Arsenal Dzyarzhynsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 5 | 3 | 2 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Belarus | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Brest vs Arsenal Dzyarzhynsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Brest (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Dinamo Brest (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Brest thắng
Bại: là số trận Dinamo Brest thua
Thắng: là số trận Dinamo Brest thắng
Bại: là số trận Dinamo Brest thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Brest và Arsenal Dzyarzhynsk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 15 | 12 | 3 | 0 | 26 | 6 | 20 | 39 | T T T H T T |
2 | Slavia Mozyr | 15 | 9 | 4 | 2 | 27 | 14 | 13 | 31 | T T T H H T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 15 | 8 | 5 | 2 | 26 | 12 | 14 | 29 | B T T T T T |
4 | Dinamo Minsk | 15 | 9 | 2 | 4 | 23 | 15 | 8 | 29 | T T B B T B |
5 | Neman Grodno | 15 | 9 | 1 | 5 | 23 | 10 | 13 | 28 | B T T T H T |
6 | Dinamo Brest | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 17 | 9 | 27 | T B T B B T |
7 | FK Isloch Minsk | 15 | 6 | 6 | 3 | 28 | 16 | 12 | 24 | T T B T B B |
8 | FK Vitebsk | 16 | 6 | 3 | 7 | 28 | 24 | 4 | 21 | B T B H B T |
9 | FC Minsk | 15 | 6 | 3 | 6 | 22 | 29 | -7 | 21 | B T B B H T |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 15 | 4 | 6 | 5 | 19 | 20 | -1 | 18 | B T T T T B |
11 | FC Gomel | 15 | 5 | 3 | 7 | 10 | 13 | -3 | 18 | B T B T B B |
12 | BATE Borisov | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 16 | B B H H B B |
13 | Naftan Novopolock | 15 | 4 | 2 | 9 | 13 | 25 | -12 | 14 | B B B B H T |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 15 | 3 | 2 | 10 | 9 | 24 | -15 | 11 | T B B T B B |
15 | Smorgon FC | 15 | 2 | 2 | 11 | 11 | 28 | -17 | 8 | H B B B B T |
16 | FC Molodechno | 15 | 1 | 1 | 13 | 8 | 35 | -27 | 4 | B B B H T B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: