Phong độ Dinamo Brest gần đây, KQ Dinamo Brest mới nhất
Phong độ Dinamo Brest gần đây
-
13/06/2025FC MolodechnoDinamo Brest0 - 0W
-
30/05/2025Dinamo BrestFK Isloch Minsk0 - 0L
-
24/05/20251 FK VitebskDinamo Brest0 - 1W
-
17/05/2025Dinamo BrestFC Minsk3 - 0W
-
10/05/2025BATE BorisovDinamo Brest1 - 3W
-
04/05/2025Dinamo BrestSlavia Mozyr1 - 0W
-
27/04/2025Neman GrodnoDinamo Brest0 - 1W
-
22/04/2025Dinamo BrestFC Torpedo Zhodino0 - 0D
-
13/04/2025Dinamo BrestSmorgon FC1 - 0W
-
05/04/2025Dinamo BrestDnepr Rohachev0 - 1L
Thống kê phong độ Dinamo Brest gần đây, KQ Dinamo Brest mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Dinamo Brest gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Belarus | 10 | 7 | 1 | 2 |
Phong độ Dinamo Brest gần đây: theo giải đấu
-
13/06/2025FC MolodechnoDinamo Brest0 - 0W
-
30/05/2025Dinamo BrestFK Isloch Minsk0 - 0L
-
24/05/20251 FK VitebskDinamo Brest0 - 1W
-
17/05/2025Dinamo BrestFC Minsk3 - 0W
-
10/05/2025BATE BorisovDinamo Brest1 - 3W
-
04/05/2025Dinamo BrestSlavia Mozyr1 - 0W
-
27/04/2025Neman GrodnoDinamo Brest0 - 1W
-
22/04/2025Dinamo BrestFC Torpedo Zhodino0 - 0D
-
13/04/2025Dinamo BrestSmorgon FC1 - 0W
-
05/04/2025Dinamo BrestDnepr Rohachev0 - 1L
- Kết quả Dinamo Brest mới nhất ở giải VĐQG Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dinamo Brest gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Brest (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Dinamo Brest (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 11 | 9 | 2 | 0 | 21 | 6 | 15 | 29 | H T T T T T |
2 | Dinamo Minsk | 11 | 8 | 2 | 1 | 17 | 10 | 7 | 26 | T H T T T T |
3 | Dinamo Brest | 12 | 7 | 3 | 2 | 23 | 11 | 12 | 24 | T T T T B T |
4 | Slavia Mozyr | 11 | 7 | 2 | 2 | 19 | 11 | 8 | 23 | H B B T T T |
5 | FK Isloch Minsk | 11 | 5 | 6 | 0 | 23 | 10 | 13 | 21 | T H H H T T |
6 | FC Torpedo Zhodino | 12 | 5 | 5 | 2 | 16 | 8 | 8 | 20 | T T B B T T |
7 | Neman Grodno | 11 | 6 | 0 | 5 | 18 | 9 | 9 | 18 | B B T T B T |
8 | FC Minsk | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 25 | -8 | 17 | T H B B T B |
9 | FC Gomel | 12 | 4 | 3 | 5 | 8 | 8 | 0 | 15 | H T T B T B |
10 | FK Vitebsk | 11 | 4 | 2 | 5 | 19 | 15 | 4 | 14 | T B T H B B |
11 | BATE Borisov | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 19 | -5 | 14 | T B B H B B |
12 | Arsenal Dzyarzhynsk | 12 | 2 | 6 | 4 | 14 | 18 | -4 | 12 | B H H B T T |
13 | Naftan Novopolock | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 21 | -11 | 10 | T T B B B B |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 12 | 2 | 2 | 8 | 8 | 18 | -10 | 8 | B B H T B B |
15 | Smorgon FC | 11 | 1 | 2 | 8 | 6 | 19 | -13 | 5 | B B T B H B |
16 | FC Molodechno | 12 | 0 | 0 | 12 | 5 | 30 | -25 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus