Kết quả Dinamo Brest vs FC Gomel, 22h00 ngày 21/06
Kết quả Dinamo Brest vs FC Gomel
Đối đầu Dinamo Brest vs FC Gomel
Phong độ Dinamo Brest gần đây
Phong độ FC Gomel gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/06/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.03+1
0.79O 2.5
0.91U 2.5
0.801
1.55X
3.602
5.25Hiệp 1-0.25
0.65+0.25
1.09O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Brest vs FC Gomel
-
Sân vận động: Brestsky
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Belarus 2025 » vòng 13
-
Dinamo Brest vs FC Gomel: Diễn biến chính
-
46'Denis Kovalevich
Artem Bykov0-0 -
57'0-0Andrey Potapenko
Evgeni Barsukov -
58'Denis Kovalevich0-0
-
64'Andrey Rylach
Anton Shramchenko0-0 -
69'0-1
Andrey Potapenko (Assist:Aleksandr Butko)
-
70'0-1Kirill Cheburakov
Aleksandr Butko -
76'Denis Kovalevich
Mikhail Gordeichuk0-1 -
83'Denis Laptev
Vladislav Vasiljev0-1 -
88'0-1Egor Troyakov
Kirill Cheburakov -
89'0-1Andrey Potapenko
-
90'0-1Dmitri Borodin
-
Dinamo Brest vs FC Gomel: Đội hình chính và dự bị
-
Dinamo Brest3-4-316Mikhail Kozakevich33Artem Rakhmanov19Denis Polyakov18Nikita Stepanov10Vladislav Vasiljev99Igor Zenkovich17Igor Konovalov7Artem Bykov24Egor Kortsov62Mikhail Gordeichuk8Anton Shramchenko11Aleksandr Butko8Evgeni Barsukov10Dmitri Borodin2Vadim Martinkevich20Aliu Lukuman13Ilya Aleksievich15Andrey Shemruk16Igor Zayats33Eugene Chagovets17Vladislav Yatskevich1Aleksandr Nechaev
- Đội hình dự bị
-
42Nikita Burak91Dmitri Dudar15Maksim Kasarab5Egor Khralenkov11Denis Kovalevich88Denis Kovalevich51Denis Laptev55Aleksey Lavrik2Andrey Rylach21Ilya SedroKirill Cheburakov 70Raman Davyskiba 14Stanislav Kleshchuk 44Georgiy Kukushkin 90Sergey Matvejchik 3Andrey Potapenko 23Egor Troyakov 30Elhadji Sufian 63
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Igor KriushenkoVladimir Nevinskiy
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Dinamo Brest vs FC Gomel: Số liệu thống kê
-
Dinamo BrestFC Gomel
-
3Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
18Sút Phạt11
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
12Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị2
-
-
3Cứu thua4
-
-
96Pha tấn công79
-
-
65Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Belarus 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 15 | 12 | 3 | 0 | 26 | 6 | 20 | 39 | T T T H T T |
2 | Slavia Mozyr | 15 | 9 | 4 | 2 | 27 | 14 | 13 | 31 | T T T H H T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 15 | 8 | 5 | 2 | 26 | 12 | 14 | 29 | B T T T T T |
4 | Dinamo Minsk | 15 | 9 | 2 | 4 | 23 | 15 | 8 | 29 | T T B B T B |
5 | Neman Grodno | 15 | 9 | 1 | 5 | 23 | 10 | 13 | 28 | B T T T H T |
6 | Dinamo Brest | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 17 | 9 | 27 | T B T B B T |
7 | FK Isloch Minsk | 15 | 6 | 6 | 3 | 28 | 16 | 12 | 24 | T T B T B B |
8 | FC Minsk | 15 | 6 | 3 | 6 | 22 | 29 | -7 | 21 | B T B B H T |
9 | FK Vitebsk | 15 | 5 | 3 | 7 | 23 | 23 | 0 | 18 | B B T B H B |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 15 | 4 | 6 | 5 | 19 | 20 | -1 | 18 | B T T T T B |
11 | FC Gomel | 15 | 5 | 3 | 7 | 10 | 13 | -3 | 18 | B T B T B B |
12 | BATE Borisov | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 24 | -7 | 16 | H B B H H B |
13 | Naftan Novopolock | 15 | 4 | 2 | 9 | 13 | 25 | -12 | 14 | B B B B H T |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 15 | 3 | 2 | 10 | 9 | 24 | -15 | 11 | T B B T B B |
15 | Smorgon FC | 15 | 2 | 2 | 11 | 11 | 28 | -17 | 8 | H B B B B T |
16 | FC Molodechno | 15 | 1 | 1 | 13 | 8 | 35 | -27 | 4 | B B B H T B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation