Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Dinamo Brest vs FC Gomel, 22h00 ngày 21/6
Kết quả Dinamo Brest vs FC Gomel
Đối đầu Dinamo Brest vs FC Gomel
Phong độ Dinamo Brest gần đây
Phong độ FC Gomel gần đây
VĐQG Belarus 2025: Dinamo Brest vs FC Gomel
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 21/6/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Brest vs FC Gomel trước đây
-
28/09/2024FC Gomel2 - 1Dinamo Brest0 - 1L
-
12/05/2024Dinamo Brest1 - 1FC Gomel1 - 0D
-
08/10/2023FC Gomel1 - 4Dinamo Brest0 - 3W
-
21/05/2023Dinamo Brest3 - 3FC Gomel2 - 2D
-
19/10/2022Dinamo Brest1 - 1FC Gomel0 - 0D
-
19/06/2022FC Gomel1 - 0Dinamo Brest0 - 0L
-
25/09/2021FC Gomel0 - 0Dinamo Brest0 - 0D
-
17/05/2021Dinamo Brest1 - 0FC Gomel0 - 0W
-
26/10/2019FC Gomel1 - 2Dinamo Brest1 - 0W
-
17/06/2019Dinamo Brest3 - 0FC Gomel1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Brest vs FC Gomel
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Brest vs FC Gomel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Brest vs FC Gomel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Brest vs FC Gomel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Brest (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Dinamo Brest (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Brest thắng
Bại: là số trận Dinamo Brest thua
Thắng: là số trận Dinamo Brest thắng
Bại: là số trận Dinamo Brest thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Brest và FC Gomel trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 12 | 10 | 2 | 0 | 22 | 6 | 16 | 32 | T T T T T T |
2 | Slavia Mozyr | 12 | 8 | 2 | 2 | 20 | 11 | 9 | 26 | B B T T T T |
3 | Dinamo Minsk | 12 | 8 | 2 | 2 | 17 | 11 | 6 | 26 | H T T T T B |
4 | FK Isloch Minsk | 13 | 6 | 6 | 1 | 27 | 11 | 16 | 24 | H H T T B T |
5 | Dinamo Brest | 12 | 7 | 3 | 2 | 23 | 11 | 12 | 24 | T T T T B T |
6 | Neman Grodno | 12 | 7 | 0 | 5 | 19 | 9 | 10 | 21 | B T T B T T |
7 | FC Torpedo Zhodino | 12 | 5 | 5 | 2 | 16 | 8 | 8 | 20 | T T B B T T |
8 | FK Vitebsk | 12 | 5 | 2 | 5 | 21 | 16 | 5 | 17 | B T H B B T |
9 | FC Minsk | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 25 | -8 | 17 | T H B B T B |
10 | FC Gomel | 12 | 4 | 3 | 5 | 8 | 8 | 0 | 15 | H T T B T B |
11 | BATE Borisov | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 19 | -5 | 14 | T B B H B B |
12 | Arsenal Dzyarzhynsk | 12 | 2 | 6 | 4 | 14 | 18 | -4 | 12 | B H H B T T |
13 | Naftan Novopolock | 12 | 3 | 1 | 8 | 10 | 22 | -12 | 10 | T B B B B B |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 12 | 2 | 2 | 8 | 8 | 18 | -10 | 8 | B B H T B B |
15 | Smorgon FC | 13 | 1 | 2 | 10 | 7 | 25 | -18 | 5 | T B H B B B |
16 | FC Molodechno | 12 | 0 | 0 | 12 | 5 | 30 | -25 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: