Kết quả Dnepr Rohachev vs FC Molodechno, 00h00 ngày 22/06
Kết quả Dnepr Rohachev vs FC Molodechno
Nhận định, Soi kèo Maxline Vitebsk vs Molodechno, 0h ngày 22/06: Phong độ trái ngược
Đối đầu Dnepr Rohachev vs FC Molodechno
Phong độ Dnepr Rohachev gần đây
Phong độ FC Molodechno gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/06/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
0.92+2.5
0.92O 3.25
0.99U 3.25
0.831
1.08X
8.002
29.00Hiệp 1-1
0.81+1
1.01O 1.25
0.80U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dnepr Rohachev vs FC Molodechno
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Belarus 2025 » vòng 13
-
Dnepr Rohachev vs FC Molodechno: Diễn biến chính
-
17'Pavel Pavlyuchenko0-0
-
40'0-0Artem Vlasov
-
56'Aleksey Nosko0-0
-
58'0-0Egor Imeryakov
Dmitriy Lesnyak -
61'0-0Vashkevich
-
65'Daniil Galyata
Ode Abdullahi0-0 -
68'0-0Matvey Dukso
Pavel Tseslyukevich -
75'Timur Pukhov
Denis Ovsyannikov0-0 -
85'0-0Abdulaziz Laval
Igor Monich -
90'Nikita Baranok
Vladislav Zhuk0-0
-
Dnepr Rohachev vs FC Molodechno: Đội hình chính và dự bị
-
Dnepr Rohachev3-4-31Pavel Pavlyuchenko20Zakhar Volkov18Vladislav Zhuk13Aleksey Zaleski23Sergey Balanovich4Ode Abdullahi2Aleksey Nosko14Ruslan Lisakovich80Denis Ovsyannikov15Denis Kozlovskiy70Juninho23Igor Monich91Dmitriy Lesnyak10Vashkevich11Artem Vlasov29Maksim Samotoi7Pavel Tseslyukevich2German Kutkovich3Ilya Udodov14Ilya Koval27Sergey Usenya1Danila Tretyak
- Đội hình dự bị
-
3Nikita Baranok88Egor Bozhko17Daniil Galyata7Timur Pukhov8Sergey Rusak30Pavel SherbachenyaMatvey Dukso 22Artem Dylevski 44Egor Imeryakov 55Abdulaziz Laval 20Pavel Okhremchuk 12Denis Sadovsky 43Arseniy Yushkevich 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Dnepr Rohachev vs FC Molodechno: Số liệu thống kê
-
Dnepr RohachevFC Molodechno
-
8Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút2
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài0
-
-
12Sút Phạt15
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
14Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị0
-
-
3Cứu thua4
-
-
145Pha tấn công78
-
-
95Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Belarus 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 15 | 12 | 3 | 0 | 26 | 6 | 20 | 39 | T T T H T T |
2 | Slavia Mozyr | 15 | 9 | 4 | 2 | 27 | 14 | 13 | 31 | T T T H H T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 15 | 8 | 5 | 2 | 26 | 12 | 14 | 29 | B T T T T T |
4 | Dinamo Minsk | 15 | 9 | 2 | 4 | 23 | 15 | 8 | 29 | T T B B T B |
5 | Neman Grodno | 15 | 9 | 1 | 5 | 23 | 10 | 13 | 28 | B T T T H T |
6 | Dinamo Brest | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 17 | 9 | 27 | T B T B B T |
7 | FK Isloch Minsk | 15 | 6 | 6 | 3 | 28 | 16 | 12 | 24 | T T B T B B |
8 | FC Minsk | 15 | 6 | 3 | 6 | 22 | 29 | -7 | 21 | B T B B H T |
9 | FK Vitebsk | 15 | 5 | 3 | 7 | 23 | 23 | 0 | 18 | B B T B H B |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 15 | 4 | 6 | 5 | 19 | 20 | -1 | 18 | B T T T T B |
11 | FC Gomel | 15 | 5 | 3 | 7 | 10 | 13 | -3 | 18 | B T B T B B |
12 | BATE Borisov | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 24 | -7 | 16 | H B B H H B |
13 | Naftan Novopolock | 15 | 4 | 2 | 9 | 13 | 25 | -12 | 14 | B B B B H T |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 15 | 3 | 2 | 10 | 9 | 24 | -15 | 11 | T B B T B B |
15 | Smorgon FC | 15 | 2 | 2 | 11 | 11 | 28 | -17 | 8 | H B B B B T |
16 | FC Molodechno | 15 | 1 | 1 | 13 | 8 | 35 | -27 | 4 | B B B H T B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation