Phong độ Dnepr Rohachev gần đây, KQ Dnepr Rohachev mới nhất
Phong độ Dnepr Rohachev gần đây
-
27/04/2025FC Torpedo ZhodinoDnepr Rohachev0 - 0D
-
21/04/2025Dnepr RohachevSmorgon FC1 - 0W
-
12/04/2025Naftan NovopolockDnepr Rohachev0 - 1W
-
05/04/2025Dinamo BrestDnepr Rohachev0 - 1W
-
29/03/2025Dnepr RohachevArsenal Dzyarzhynsk0 - 1D
-
16/03/2025Slutsksakhar SlutskDnepr Rohachev0 - 0W
-
16/04/2025FC Torpedo ZhodinoML Vitebsk0 - 0D
-
08/03/2025Dnepr RohachevFC Belshina Babruisk3 - 0W
-
02/03/2025FC Belshina BabruiskDnepr Rohachev1 - 1W
-
23/02/2025Dinamo BrestDnepr Rohachev0 - 5W
Thống kê phong độ Dnepr Rohachev gần đây, KQ Dnepr Rohachev mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
Thống kê phong độ Dnepr Rohachev gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Belarus | 6 | 4 | 2 | 0 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Belarus | 3 | 2 | 1 | 0 |
Phong độ Dnepr Rohachev gần đây: theo giải đấu
-
27/04/2025FC Torpedo ZhodinoDnepr Rohachev0 - 0D
-
21/04/2025Dnepr RohachevSmorgon FC1 - 0W
-
12/04/2025Naftan NovopolockDnepr Rohachev0 - 1W
-
05/04/2025Dinamo BrestDnepr Rohachev0 - 1W
-
29/03/2025Dnepr RohachevArsenal Dzyarzhynsk0 - 1D
-
16/03/2025Slutsksakhar SlutskDnepr Rohachev0 - 0W
-
23/02/2025Dinamo BrestDnepr Rohachev0 - 5W
-
16/04/2025FC Torpedo ZhodinoML Vitebsk0 - 0D
-
08/03/2025Dnepr RohachevFC Belshina Babruisk3 - 0W
-
02/03/2025FC Belshina BabruiskDnepr Rohachev1 - 1W
- Kết quả Dnepr Rohachev mới nhất ở giải VĐQG Belarus
- Kết quả Dnepr Rohachev mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Dnepr Rohachev mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dnepr Rohachev gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dnepr Rohachev (sân nhà) | 10 | 7 | 0 | 0 |
Dnepr Rohachev (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH Hạng nhất Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BATE-2 Borisov | 5 | 3 | 1 | 1 | 16 | 6 | 10 | 10 | T H T T B |
2 | Niva Dolbizno | 5 | 2 | 3 | 0 | 11 | 6 | 5 | 9 | H H T H T |
3 | FK Lida | 5 | 3 | 0 | 2 | 13 | 9 | 4 | 9 | B T T T B |
4 | Volna Pinsk | 5 | 2 | 3 | 0 | 12 | 9 | 3 | 9 | T H T H H |
5 | Dinamo-2 Minsk | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 4 | 3 | 9 | T H H T H |
6 | Ostrowitz | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 9 | 1 | 9 | T B T T B |
7 | Kommunalnik Slonim | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 9 | T T B B T |
8 | Lokomotiv Gomel | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 8 | 0 | 8 | H H B T T |
9 | Dnepr Mogilev | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 9 | -1 | 8 | H T B T H |
10 | ABFF(U19) | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 4 | 0 | 7 | T H B B T |
11 | FK Bumprom | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 5 | 1 | 6 | H H T B H |
12 | FC Belshina Babruisk | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 5 | B H H T |
13 | FC Baranovichi | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 0 | 5 | B H T H |
14 | Osipovichy | 5 | 1 | 2 | 2 | 10 | 11 | -1 | 5 | H B B H T |
15 | Uni X-Labs Minsk | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 13 | -7 | 4 | B H T B B |
16 | FC Gomel B | 5 | 0 | 3 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 | H B H B H |
17 | FK Orsha | 5 | 1 | 0 | 4 | 7 | 16 | -9 | 3 | B T B B B |
18 | FK Minsk B | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 11 | -8 | 0 | B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus