Kết quả FK Isloch Minsk vs Dnepr Rohachev, 21h00 ngày 15/06
Kết quả FK Isloch Minsk vs Dnepr Rohachev
Đối đầu FK Isloch Minsk vs Dnepr Rohachev
Phong độ FK Isloch Minsk gần đây
Phong độ Dnepr Rohachev gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/06/202521:00
Xem Live
-
73
Vòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.59-0.25
1.25O 0.5
0.86U 0.5
0.961
5.40X
1.712
2.85Hiệp 1+0
1.36-0
0.57O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Isloch Minsk vs Dnepr Rohachev
-
Sân vận động: Isloch Minsk Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Belarus 2025 » vòng 12
-
FK Isloch Minsk vs Dnepr Rohachev: Diễn biến chính
-
13'0-0Aleksey Nosko
-
30'Gleb Rovdo0-0
-
34'Kirill Gomanov0-0
-
41'Aleksandr Guz0-0
-
46'Nikita Knyshev
Gleb Rovdo0-0 -
46'Ivan Khovalko
Vladislav Zhuravlev0-0 -
54'Aleksandr Shestyuk
Maksim Kovalevich0-0 -
68'Andrey Makarenko
Andrey Zaleski0-0
-
FK Isloch Minsk vs Dnepr Rohachev: Đội hình chính và dự bị
-
FK Isloch Minsk3-4-31Andrey Klimovich3Ivan Tikhomirov18Kirill Gomanov20Oleg Veretilo21Vladislav Zhuravlev22Vicu Bulmaga8Aleksandr Guz31Andrey Zaleski7Gleb Rovdo23Maksim Kovalevich10Vladimir Khvashchinskiy21Nikita Glushkov15Denis Kozlovskiy23Sergey Balanovich14Ruslan Lisakovich2Aleksey Nosko4Ode Abdullahi13Aleksey Zaleski10Oleg Nikiforenko20Zakhar Volkov18Vladislav Zhuk1Pavel Pavlyuchenko
- Đội hình dự bị
-
29Ivan Khovalko88Nikita Knyshev87Yuri Kravchenko25Andrey Makarenko19Adeola Olaleye17Kirill Rodionov13Aleksandr Shestyuk27Nurdoolot Stalbekov28Aleksandr Svirskiy89Kirill YankovskiyNikita Baranok 3Egor Bozhko 88Daniil Galyata 17Juninho 70Denis Ovsyannikov 80Timur Pukhov 7Sergey Rusak 8Pavel Sherbachenya 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dmitriy Komarovskiy
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
FK Isloch Minsk vs Dnepr Rohachev: Số liệu thống kê
-
FK Isloch MinskDnepr Rohachev
-
1Phạt góc11
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
2Tổng cú sút2
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
8Sút Phạt15
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
13Phạm lỗi5
-
-
2Việt vị3
-
-
3Cứu thua1
-
-
75Pha tấn công115
-
-
16Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Belarus 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 11 | 9 | 2 | 0 | 21 | 6 | 15 | 29 | H T T T T T |
2 | Slavia Mozyr | 12 | 8 | 2 | 2 | 20 | 11 | 9 | 26 | B B T T T T |
3 | Dinamo Minsk | 11 | 8 | 2 | 1 | 17 | 10 | 7 | 26 | T H T T T T |
4 | Dinamo Brest | 12 | 7 | 3 | 2 | 23 | 11 | 12 | 24 | T T T T B T |
5 | FK Isloch Minsk | 11 | 5 | 6 | 0 | 23 | 10 | 13 | 21 | T H H H T T |
6 | FC Torpedo Zhodino | 12 | 5 | 5 | 2 | 16 | 8 | 8 | 20 | T T B B T T |
7 | Neman Grodno | 11 | 6 | 0 | 5 | 18 | 9 | 9 | 18 | B B T T B T |
8 | FC Minsk | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 25 | -8 | 17 | T H B B T B |
9 | FC Gomel | 12 | 4 | 3 | 5 | 8 | 8 | 0 | 15 | H T T B T B |
10 | FK Vitebsk | 11 | 4 | 2 | 5 | 19 | 15 | 4 | 14 | T B T H B B |
11 | BATE Borisov | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 19 | -5 | 14 | T B B H B B |
12 | Arsenal Dzyarzhynsk | 12 | 2 | 6 | 4 | 14 | 18 | -4 | 12 | B H H B T T |
13 | Naftan Novopolock | 12 | 3 | 1 | 8 | 10 | 22 | -12 | 10 | T B B B B B |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 12 | 2 | 2 | 8 | 8 | 18 | -10 | 8 | B B H T B B |
15 | Smorgon FC | 11 | 1 | 2 | 8 | 6 | 19 | -13 | 5 | B B T B H B |
16 | FC Molodechno | 12 | 0 | 0 | 12 | 5 | 30 | -25 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation