Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK Isloch Minsk vs Dnepr Rohachev, 21h00 ngày 15/6
Kết quả FK Isloch Minsk vs Dnepr Rohachev
Đối đầu FK Isloch Minsk vs Dnepr Rohachev
Phong độ FK Isloch Minsk gần đây
Phong độ Dnepr Rohachev gần đây
VĐQG Belarus 2025: FK Isloch Minsk vs Dnepr Rohachev
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/6/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Isloch Minsk vs Dnepr Rohachev trước đây
-
07/09/2024FK Isloch Minsk0 - 1ML Vitebsk0 - 0L
-
23/07/2023ML Vitebsk1 - 4FK Isloch Minsk0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu FK Isloch Minsk vs Dnepr Rohachev
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Isloch Minsk vs Dnepr Rohachev: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Isloch Minsk vs Dnepr Rohachev: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Belarus | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Isloch Minsk vs Dnepr Rohachev: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Isloch Minsk (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
FK Isloch Minsk (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Isloch Minsk thắng
Bại: là số trận FK Isloch Minsk thua
Thắng: là số trận FK Isloch Minsk thắng
Bại: là số trận FK Isloch Minsk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Isloch Minsk và Dnepr Rohachev trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 11 | 9 | 2 | 0 | 21 | 6 | 15 | 29 | H T T T T T |
2 | Dinamo Brest | 12 | 7 | 3 | 2 | 23 | 11 | 12 | 24 | T T T T B T |
3 | Slavia Mozyr | 11 | 7 | 2 | 2 | 19 | 11 | 8 | 23 | H B B T T T |
4 | Dinamo Minsk | 10 | 7 | 2 | 1 | 16 | 10 | 6 | 23 | T T H T T T |
5 | FK Isloch Minsk | 11 | 5 | 6 | 0 | 23 | 10 | 13 | 21 | T H H H T T |
6 | FC Torpedo Zhodino | 12 | 5 | 5 | 2 | 16 | 8 | 8 | 20 | T T B B T T |
7 | FC Minsk | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 25 | -8 | 17 | T H B B T B |
8 | Neman Grodno | 10 | 5 | 0 | 5 | 13 | 8 | 5 | 15 | B B B T T B |
9 | FC Gomel | 12 | 4 | 3 | 5 | 8 | 8 | 0 | 15 | H T T B T B |
10 | FK Vitebsk | 11 | 4 | 2 | 5 | 19 | 15 | 4 | 14 | T B T H B B |
11 | BATE Borisov | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 14 | -1 | 14 | T T B B H B |
12 | Arsenal Dzyarzhynsk | 12 | 2 | 6 | 4 | 14 | 18 | -4 | 12 | B H H B T T |
13 | Naftan Novopolock | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 21 | -11 | 10 | T T B B B B |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 17 | -9 | 8 | B B B H T B |
15 | Smorgon FC | 11 | 1 | 2 | 8 | 6 | 19 | -13 | 5 | B B T B H B |
16 | FC Molodechno | 12 | 0 | 0 | 12 | 5 | 30 | -25 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: