Dnepr Rohachev: tin tức, thông tin website facebook
CLB Dnepr Rohachev: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Dnepr Rohachev |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Belarus |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Belarus |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Dnepr Rohachev mới nhất
-
13/07 22:15FC BaranovichiML Vitebsk0 - 1
-
90phút [1-1], 120phút [1-2]
-
09/05 00:00ML VitebskFC Torpedo Zhodino 10 - 0
-
03/07 22:00Dnepr RohachevDinamo Minsk2 - 0Vòng 15
-
28/06 22:00FC GomelDnepr Rohachev0 - 1Vòng 14
-
22/06 00:00Dnepr RohachevFC Molodechno0 - 0Vòng 13
-
15/06 21:00FK Isloch MinskDnepr Rohachev0 - 0Vòng 12
-
31/05 23:50Dnepr RohachevFK Vitebsk0 - 0Vòng 11
-
25/05 19:00FC MinskDnepr Rohachev1 - 1Vòng 10
-
19/05 00:55Dnepr RohachevBATE Borisov2 - 0Vòng 9
-
13/05 00:001 Slavia MozyrDnepr Rohachev0 - 0Vòng 8
Lịch thi đấu Dnepr Rohachev sắp tới
-
04/08 00:00Dnepr RohachevSlutsksakhar Slutsk? - ?Vòng 16
-
09/08 22:00Arsenal DzyarzhynskDnepr Rohachev? - ?Vòng 17
-
16/08 22:00Dnepr RohachevDinamo Brest? - ?Vòng 18
-
23/08 22:00Dnepr RohachevNaftan Novopolock? - ?Vòng 19
-
30/08 22:00Smorgon FCDnepr Rohachev? - ?Vòng 20
-
13/09 22:00Dnepr RohachevFC Torpedo Zhodino? - ?Vòng 21
-
20/09 22:00Neman GrodnoDnepr Rohachev? - ?Vòng 22
-
27/09 22:00Dnepr RohachevSlavia Mozyr? - ?Vòng 23
-
04/10 22:00BATE BorisovDnepr Rohachev? - ?Vòng 24
-
18/10 22:00Dnepr RohachevFC Minsk? - ?Vòng 25
BXH Hạng nhất Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Mogilev | 17 | 10 | 5 | 2 | 32 | 17 | 15 | 35 | T T H H T H |
2 | Niva Dolbizno | 17 | 10 | 4 | 3 | 36 | 25 | 11 | 34 | T B T T T B |
3 | BATE-2 Borisov | 17 | 9 | 4 | 4 | 39 | 22 | 17 | 31 | T T T T B H |
4 | FC Baranovichi | 17 | 9 | 4 | 4 | 36 | 19 | 17 | 31 | T T H B T B |
5 | FC Belshina Babruisk | 17 | 9 | 3 | 5 | 31 | 19 | 12 | 30 | T B B B T T |
6 | Lokomotiv Gomel | 17 | 8 | 6 | 3 | 28 | 23 | 5 | 30 | B T H T H T |
7 | FK Lida | 17 | 9 | 2 | 6 | 31 | 22 | 9 | 29 | B T T T B T |
8 | FK Bumprom | 17 | 8 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 29 | B T T H T T |
9 | Volna Pinsk | 17 | 8 | 4 | 5 | 34 | 26 | 8 | 28 | T B T T B T |
10 | Ostrowitz | 17 | 8 | 2 | 7 | 28 | 25 | 3 | 26 | B H H B T T |
11 | Dinamo-2 Minsk | 17 | 5 | 6 | 6 | 18 | 16 | 2 | 21 | B B H B B T |
12 | ABFF(U19) | 17 | 5 | 6 | 6 | 20 | 22 | -2 | 21 | H B B H H T |
13 | Uni X-Labs Minsk | 17 | 5 | 2 | 10 | 21 | 34 | -13 | 17 | T H B B T B |
14 | FK Orsha | 17 | 5 | 2 | 10 | 29 | 47 | -18 | 17 | T T B B B B |
15 | FK Minsk B | 17 | 5 | 1 | 11 | 18 | 29 | -11 | 16 | T H T T T B |
16 | FC Gomel B | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 37 | -21 | 13 | B B T H B B |
17 | Kommunalnik Slonim | 17 | 3 | 1 | 13 | 14 | 39 | -25 | 10 | B B B B B B |
18 | Osipovichy | 17 | 2 | 3 | 12 | 20 | 38 | -18 | 9 | B B H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation