Kết quả Dnepr Rohachev vs FK Vitebsk, 23h50 ngày 31/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Belarus 2025 » vòng 11

  • Dnepr Rohachev vs FK Vitebsk: Diễn biến chính

  • 57'
    Denis Kozlovskiy  
    Denis Ovsyannikov  
    0-0
  • 62'
    Oleg Nikiforenko (Assist:Vladislav Zhuk) goal 
    1-0
  • 66'
    1-0
     Semen Egorov
     Yaroslav Makushinskiy
  • 74'
    1-0
     Roman Lisovskiy
     Yevgeniy Krasnov
  • 74'
    1-0
     Maksim Kuntsevich
     Ruslan Teverov
  • 79'
    Ode Abdullahi (Assist:Nikita Glushkov) goal 
    2-0
  • 81'
    Egor Bozhko  
    Vladislav Zhuk  
    2-0
  • 81'
    Daniil Galyata  
    Ode Abdullahi  
    2-0
  • 83'
    2-0
     Cedric Kouadio
     Ksenаfontau Aliaksandr
  • 83'
    2-0
     Zakhar Chervyakov
     Sergey Tikhonovskiy
  • 90'
    Juninho  
    Oleg Nikiforenko  
    2-0
  • 90'
    Egor Bozhko
    2-0
  • Dnepr Rohachev vs FK Vitebsk: Đội hình chính và dự bị

  • Dnepr Rohachev4-3-3
    1
    Pavel Pavlyuchenko
    18
    Vladislav Zhuk
    20
    Zakhar Volkov
    10
    Oleg Nikiforenko
    3
    Nikita Baranok
    4
    Ode Abdullahi
    2
    Aleksey Nosko
    14
    Ruslan Lisakovich
    23
    Sergey Balanovich
    80
    Denis Ovsyannikov
    21
    Nikita Glushkov
    9
    Ruslan Teverov
    39
    Dzmitry Girs
    80
    Ksenаfontau Aliaksandr
    27
    Evgeniy Novykh
    30
    Mikhail Bashilov
    20
    Yevgeniy Krasnov
    33
    Yaroslav Makushinskiy
    23
    Nikita Naumov
    26
    Sergey Tikhonovskiy
    3
    Vepa Zhumaev
    12
    Dmitriy Kharitonov
    FK Vitebsk3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 88Egor Bozhko
    5Artur Chuduk
    17Daniil Galyata
    77Honore Gomis
    70Juninho
    15Denis Kozlovskiy
    7Timur Pukhov
    33Rafael
    8Sergey Rusak
    30Pavel Sherbachenya
    Zakhar Chervyakov 14
    Semen Egorov 22
    Dmitri Gushchenko 1
    Cedric Kouadio 11
    Maksim Kuntsevich 15
    Roman Lisovskiy 7
    Ivan Novichkov 60
    Mikhail Osipov 77
    Daniil Pesnyak 88
    Nikita Vekhtev 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergey Yasinski
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Dnepr Rohachev vs FK Vitebsk: Số liệu thống kê

  • Dnepr Rohachev
    FK Vitebsk
  • 5
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 26
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    27
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 117
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    65
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dnepr Rohachev 15 12 3 0 26 6 20 39 T T T H T T
2 Slavia Mozyr 15 9 4 2 27 14 13 31 T T T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 15 8 5 2 26 12 14 29 B T T T T T
4 Dinamo Minsk 15 9 2 4 23 15 8 29 T T B B T B
5 Neman Grodno 15 9 1 5 23 10 13 28 B T T T H T
6 Dinamo Brest 15 8 3 4 26 17 9 27 T B T B B T
7 FK Isloch Minsk 15 6 6 3 28 16 12 24 T T B T B B
8 FC Minsk 15 6 3 6 22 29 -7 21 B T B B H T
9 FK Vitebsk 15 5 3 7 23 23 0 18 B B T B H B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 15 4 6 5 19 20 -1 18 B T T T T B
11 FC Gomel 15 5 3 7 10 13 -3 18 B T B T B B
12 BATE Borisov 15 4 4 7 17 24 -7 16 H B B H H B
13 Naftan Novopolock 15 4 2 9 13 25 -12 14 B B B B H T
14 Slutsksakhar Slutsk 15 3 2 10 9 24 -15 11 T B B T B B
15 Smorgon FC 15 2 2 11 11 28 -17 8 H B B B B T
16 FC Molodechno 15 1 1 13 8 35 -27 4 B B B H T B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation