Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Dnepr Rohachev vs FK Vitebsk, 00h00 ngày 01/6
Kết quả Dnepr Rohachev vs FK Vitebsk
Đối đầu Dnepr Rohachev vs FK Vitebsk
Phong độ Dnepr Rohachev gần đây
Phong độ FK Vitebsk gần đây
VĐQG Belarus 2025: Dnepr Rohachev vs FK Vitebsk
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 31/5/2025 23:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dnepr Rohachev vs FK Vitebsk trước đây
-
08/10/2023ML Vitebsk0 - 4FK Vitebsk0 - 1L
-
04/06/2023FK Vitebsk1 - 0ML Vitebsk1 - 0L
-
21/06/2022ML Vitebsk2 - 2FK Vitebsk0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Dnepr Rohachev vs FK Vitebsk
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Rohachev vs FK Vitebsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Rohachev vs FK Vitebsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 2 | 0 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Belarus | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Rohachev vs FK Vitebsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dnepr Rohachev (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Dnepr Rohachev (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dnepr Rohachev thắng
Bại: là số trận Dnepr Rohachev thua
Thắng: là số trận Dnepr Rohachev thắng
Bại: là số trận Dnepr Rohachev thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dnepr Rohachev và FK Vitebsk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 10 | 8 | 2 | 0 | 19 | 6 | 13 | 26 | T H T T T T |
2 | FK Isloch Minsk | 11 | 5 | 6 | 0 | 23 | 10 | 13 | 21 | T H H H T T |
3 | Dinamo Brest | 11 | 6 | 3 | 2 | 22 | 11 | 11 | 21 | T T T T T B |
4 | Slavia Mozyr | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 10 | 7 | 20 | T H B B T T |
5 | Dinamo Minsk | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 10 | 5 | 20 | T T T H T T |
6 | Neman Grodno | 9 | 5 | 0 | 4 | 12 | 6 | 6 | 15 | T B B B T T |
7 | FK Vitebsk | 10 | 4 | 2 | 4 | 19 | 13 | 6 | 14 | T T B T H B |
8 | FC Torpedo Zhodino | 10 | 3 | 5 | 2 | 8 | 5 | 3 | 14 | H H T T B B |
9 | BATE Borisov | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 14 | B T T B B H |
10 | FC Minsk | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 20 | -6 | 14 | T B T H B B |
11 | FC Gomel | 10 | 3 | 3 | 4 | 5 | 6 | -1 | 12 | B B H T T B |
12 | Naftan Novopolock | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 20 | -10 | 10 | B T T B B B |
13 | Slutsksakhar Slutsk | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 14 | -6 | 8 | B B B B H T |
14 | Arsenal Dzyarzhynsk | 10 | 0 | 6 | 4 | 9 | 18 | -9 | 6 | B H B H H B |
15 | Smorgon FC | 10 | 1 | 2 | 7 | 6 | 17 | -11 | 5 | B B B T B H |
16 | FC Molodechno | 10 | 0 | 0 | 10 | 5 | 26 | -21 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: