Phong độ FC Molodechno gần đây, KQ FC Molodechno mới nhất
Phong độ FC Molodechno gần đây
-
13/06/2025FC MolodechnoDinamo Brest0 - 0L
-
02/06/2025Arsenal DzyarzhynskFC Molodechno0 - 0L
-
25/05/2025FC MolodechnoSlutsksakhar Slutsk0 - 1L
-
17/05/2025Dinamo MinskFC Molodechno2 - 1L
-
10/05/2025FC MolodechnoFC Gomel0 - 1L
-
02/05/2025FC MolodechnoNaftan Novopolock0 - 0L
-
27/04/2025FK Isloch MinskFC Molodechno1 - 0L
-
19/04/2025FC MolodechnoFK Vitebsk0 - 3L
-
13/04/2025FC MinskFC Molodechno1 - 0L
-
05/04/2025FC MolodechnoBATE Borisov 10 - 1L
Thống kê phong độ FC Molodechno gần đây, KQ FC Molodechno mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 10 |
Thống kê phong độ FC Molodechno gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Belarus | 10 | 0 | 0 | 10 |
Phong độ FC Molodechno gần đây: theo giải đấu
-
13/06/2025FC MolodechnoDinamo Brest0 - 0L
-
02/06/2025Arsenal DzyarzhynskFC Molodechno0 - 0L
-
25/05/2025FC MolodechnoSlutsksakhar Slutsk0 - 1L
-
17/05/2025Dinamo MinskFC Molodechno2 - 1L
-
10/05/2025FC MolodechnoFC Gomel0 - 1L
-
02/05/2025FC MolodechnoNaftan Novopolock0 - 0L
-
27/04/2025FK Isloch MinskFC Molodechno1 - 0L
-
19/04/2025FC MolodechnoFK Vitebsk0 - 3L
-
13/04/2025FC MinskFC Molodechno1 - 0L
-
05/04/2025FC MolodechnoBATE Borisov 10 - 1L
- Kết quả FC Molodechno mới nhất ở giải VĐQG Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Molodechno gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Molodechno (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Molodechno (sân khách) | 10 | 0 | 0 | 10 |
BXH Hạng nhất Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Mogilev | 12 | 8 | 2 | 2 | 26 | 13 | 13 | 26 | T T T T B T |
2 | Niva Dolbizno | 12 | 7 | 4 | 1 | 26 | 14 | 12 | 25 | B T T T T T |
3 | FC Baranovichi | 12 | 7 | 3 | 2 | 29 | 13 | 16 | 24 | B T T T T T |
4 | FC Belshina Babruisk | 12 | 7 | 3 | 2 | 22 | 13 | 9 | 24 | T B T T H T |
5 | Lokomotiv Gomel | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 15 | 3 | 19 | H T T H B T |
6 | Volna Pinsk | 12 | 5 | 4 | 3 | 22 | 20 | 2 | 19 | B T B T B T |
7 | BATE-2 Borisov | 11 | 5 | 3 | 3 | 27 | 16 | 11 | 18 | H T B B T H |
8 | Ostrowitz | 12 | 6 | 0 | 6 | 17 | 19 | -2 | 18 | B B T B T B |
9 | Dinamo-2 Minsk | 12 | 4 | 5 | 3 | 15 | 9 | 6 | 17 | T B H T H B |
10 | FK Lida | 12 | 5 | 2 | 5 | 20 | 17 | 3 | 17 | B T T B H B |
11 | FK Bumprom | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 12 | 0 | 16 | T B B T T B |
12 | ABFF(U19) | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 15 | -1 | 15 | H T T H B B |
13 | FK Orsha | 12 | 4 | 2 | 6 | 20 | 29 | -9 | 14 | T T H B B T |
14 | Uni X-Labs Minsk | 12 | 4 | 1 | 7 | 16 | 24 | -8 | 13 | B B B B T T |
15 | Kommunalnik Slonim | 12 | 3 | 1 | 8 | 8 | 26 | -18 | 10 | B B B B B B |
16 | FC Gomel B | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 22 | -10 | 9 | B B B T T B |
17 | Osipovichy | 11 | 1 | 2 | 8 | 15 | 27 | -12 | 5 | B B B B B B |
18 | FK Minsk B | 11 | 1 | 0 | 10 | 10 | 25 | -15 | 3 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus