Kết quả Slutsksakhar Slutsk vs Naftan Novopolock, 20h00 ngày 21/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Belarus 2025 » vòng 13

  • Slutsksakhar Slutsk vs Naftan Novopolock: Diễn biến chính

  • 37'
    Andrey Rum  
    Arthur Bougnone  
    0-0
  • 42'
    0-0
     Nugzar Spanderashvili
     Ruslan Roziev
  • 57'
    0-0
     Anatoliy Sannikov
     Andrey Lebedev
  • 70'
    Vladislav Kulchitskiy  
    Artem Sokolovskiy  
    0-0
  • 70'
    Vasiliy Chernyavskiy  
    Andrey Kren  
    0-0
  • 73'
    0-0
     Artem Shchadin
     Kingu Yallet
  • 73'
    0-0
     Albert Kopytich
     Mikhail Kolyadko
  • 73'
    0-0
     Artem Drabatovich
     Ivan Grudko
  • 80'
    Ilya Tishurov  
    Maksim Zhumabekov  
    0-0
  • 80'
    Artem Tolkin  
    Vadim Kurlovich  
    0-0
  • 90'
    Andrey Rum (Assist:Vladislav Kulchitskiy) goal 
    1-0
  • Slutsksakhar Slutsk vs Naftan Novopolock: Đội hình chính và dự bị

  • Slutsksakhar Slutsk3-4-2-1
    32
    Sergey Chernik
    3
    Matvey Dubatovka
    5
    Ivan Mikhnyuk
    72
    Aleksandr Poznyak
    20
    Grigoriy Martyanov
    8
    Arthur Bougnone
    27
    Vadim Kurlovich
    80
    Artem Sokolovskiy
    10
    Maksim Zhumabekov
    71
    Andrey Kren
    9
    Ilya Grishchenko
    99
    Ivan Grudko
    11
    Ignat Pranovich
    31
    Ruslan Roziev
    66
    Camara Yamoussa
    10
    Yevhen Protasov
    7
    Mikhail Kolyadko
    52
    Egor Kress
    5
    Andrey Lebedev
    3
    Nikita Kostomarov
    23
    Kingu Yallet
    13
    Aleksey Kharitonovich
    Naftan Novopolock4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Amirbek Bakaev
    30Ilya Branovets
    97Vasiliy Chernyavskiy
    19Roman Gritskevich
    25Vladislav Kulchitskiy
    11Fedor Lebedev
    15Andrey Rum
    17Ilya Tishurov
    6Artem Tolkin
    44Igor Tymonyuk
    Artem Denisenko 1
    Artem Drabatovich 88
    Kirill Yermakovich 8
    Albert Kopytich 17
    Anatoliy Sannikov 44
    Artem Shchadin 92
    Ignati Sidor 21
    Nugzar Spanderashvili 20
    Artem Zhvirblya 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Aleksandr Konchits
    Paul V. Coetzee rove
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Slutsksakhar Slutsk vs Naftan Novopolock: Số liệu thống kê

  • Slutsksakhar Slutsk
    Naftan Novopolock
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    1
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 59
    Pha tấn công
    62
  •  
     
  • 22
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dnepr Rohachev 15 12 3 0 26 6 20 39 T T T H T T
2 Slavia Mozyr 16 9 5 2 28 15 13 32 T T H H T H
3 FC Torpedo Zhodino 15 8 5 2 26 12 14 29 B T T T T T
4 Dinamo Minsk 15 9 2 4 23 15 8 29 T T B B T B
5 Neman Grodno 15 9 1 5 23 10 13 28 B T T T H T
6 Dinamo Brest 16 8 4 4 27 18 9 28 B T B B T H
7 FK Isloch Minsk 16 6 7 3 29 17 12 25 T B T B B H
8 FC Minsk 16 7 3 6 25 29 -4 24 T B B H T T
9 FK Vitebsk 16 6 3 7 28 24 4 21 B T B H B T
10 Arsenal Dzyarzhynsk 16 4 7 5 20 21 -1 19 T T T T B H
11 FC Gomel 15 5 3 7 10 13 -3 18 B T B T B B
12 BATE Borisov 16 4 4 8 18 29 -11 16 B B H H B B
13 Naftan Novopolock 16 4 2 10 13 28 -15 14 B B B H T B
14 Slutsksakhar Slutsk 15 3 2 10 9 24 -15 11 T B B T B B
15 Smorgon FC 15 2 2 11 11 28 -17 8 H B B B B T
16 FC Molodechno 15 1 1 13 8 35 -27 4 B B B H T B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation