Naftan Novopolock: tin tức, thông tin website facebook
CLB Naftan Novopolock: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Naftan Novopolock |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1963 |
Bóng đá quốc gia nào? | Belarus |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Belarus |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | 211440, g.Novopolotsk, ul.Molodezhnaya, 49a |
Sân vận động | Atlant Stadium |
Sức chứa sân vận động | 4,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Paul V. Coetzee rove |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcnaftan.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Naftan Novopolock mới nhất
-
31/05 22:00Dinamo MinskNaftan Novopolock0 - 0Vòng 11
-
20/05 22:00Naftan NovopolockNeman Grodno1 - 3Vòng 10
-
17/05 00:55FC GomelNaftan Novopolock1 - 0Vòng 9
-
12/05 22:00Naftan NovopolockFC Torpedo Zhodino0 - 0Vòng 8
-
02/05 22:00FC MolodechnoNaftan Novopolock0 - 0Vòng 7
-
26/04 21:00Naftan NovopolockSmorgon FC 12 - 0Vòng 6
-
19/04 21:45FK Isloch MinskNaftan Novopolock3 - 0Vòng 5
-
12/04 18:00Naftan NovopolockDnepr Rohachev0 - 1Vòng 4
-
05/04 20:001 FK VitebskNaftan Novopolock1 - 0Vòng 3
-
30/03 20:45Naftan NovopolockDinamo Brest1 - 2Vòng 2
Lịch thi đấu Naftan Novopolock sắp tới
-
15/06 19:00Naftan NovopolockSlavia Mozyr? - ?Vòng 12
-
21/06 22:00Slutsksakhar SlutskNaftan Novopolock? - ?Vòng 13
-
28/06 22:00Naftan NovopolockBATE Borisov? - ?Vòng 14
-
05/07 22:00Arsenal DzyarzhynskNaftan Novopolock? - ?Vòng 15
-
02/08 22:00Naftan NovopolockFC Minsk? - ?Vòng 16
-
09/08 22:00Dinamo BrestNaftan Novopolock? - ?Vòng 17
-
16/08 22:00Naftan NovopolockFK Vitebsk? - ?Vòng 18
-
23/08 22:00Dnepr RohachevNaftan Novopolock? - ?Vòng 19
-
30/08 22:00Naftan NovopolockFK Isloch Minsk? - ?Vòng 20
-
18/06 22:00Krumkachy MinskNaftan Novopolock? - ?
BXH VĐQG Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 11 | 9 | 2 | 0 | 21 | 6 | 15 | 29 | H T T T T T |
2 | Dinamo Minsk | 11 | 8 | 2 | 1 | 17 | 10 | 7 | 26 | T H T T T T |
3 | Dinamo Brest | 12 | 7 | 3 | 2 | 23 | 11 | 12 | 24 | T T T T B T |
4 | Slavia Mozyr | 11 | 7 | 2 | 2 | 19 | 11 | 8 | 23 | H B B T T T |
5 | FK Isloch Minsk | 11 | 5 | 6 | 0 | 23 | 10 | 13 | 21 | T H H H T T |
6 | FC Torpedo Zhodino | 12 | 5 | 5 | 2 | 16 | 8 | 8 | 20 | T T B B T T |
7 | Neman Grodno | 11 | 6 | 0 | 5 | 18 | 9 | 9 | 18 | B B T T B T |
8 | FC Minsk | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 25 | -8 | 17 | T H B B T B |
9 | FC Gomel | 12 | 4 | 3 | 5 | 8 | 8 | 0 | 15 | H T T B T B |
10 | FK Vitebsk | 11 | 4 | 2 | 5 | 19 | 15 | 4 | 14 | T B T H B B |
11 | BATE Borisov | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 19 | -5 | 14 | T B B H B B |
12 | Arsenal Dzyarzhynsk | 12 | 2 | 6 | 4 | 14 | 18 | -4 | 12 | B H H B T T |
13 | Naftan Novopolock | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 21 | -11 | 10 | T T B B B B |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 12 | 2 | 2 | 8 | 8 | 18 | -10 | 8 | B B H T B B |
15 | Smorgon FC | 11 | 1 | 2 | 8 | 6 | 19 | -13 | 5 | B B T B H B |
16 | FC Molodechno | 12 | 0 | 0 | 12 | 5 | 30 | -25 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation