Kết quả FC Gomel vs Naftan Novopolock, 00h55 ngày 17/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Belarus 2025 » vòng 9

  • FC Gomel vs Naftan Novopolock: Diễn biến chính

  • 9'
    Kirill Cheburakov (Assist:Vadim Martinkevich) goal 
    1-0
  • 16'
    Vladislav Yatskevich
    1-0
  • 33'
    Georgiy Kukushkin
    1-0
  • 48'
    Evgeni Barsukov goal 
    2-0
  • 52'
    Kirill Cheburakov
    2-0
  • 57'
    2-0
     Artem Kuratnik
     Mikhail Kolyadko
  • 57'
    2-0
     Nugzar Spanderashvili
     Yevhen Protasov
  • 57'
    2-0
     Ignat Pranovich
     Vladislav Kabyshev
  • 65'
    Sergey Matvejchik
    2-0
  • 65'
    Maxim Drozdov  
    Evgeni Barsukov  
    2-0
  • 65'
    2-0
    Kingu Yallet
  • 71'
    Igor Zayats
    2-0
  • 76'
    Andrey Potapenko  
    Vadim Martinkevich  
    2-0
  • 84'
    Andrey Shemruk  
    Vladislav Yatskevich  
    2-0
  • 84'
    2-0
     Kirill Yermakovich
     Ruslan Roziev
  • 84'
    Egor Troyakov  
    Georgiy Kukushkin  
    2-0
  • 90'
    2-0
    Ignati Sidor
  • FC Gomel vs Naftan Novopolock: Đội hình chính và dự bị

  • FC Gomel4-5-1
    1
    Aleksandr Nechaev
    17
    Vladislav Yatskevich
    33
    Eugene Chagovets
    16
    Igor Zayats
    90
    Georgiy Kukushkin
    2
    Vadim Martinkevich
    13
    Ilya Aleksievich
    20
    Aliu Lukuman
    10
    Dmitri Borodin
    8
    Evgeni Barsukov
    70
    Kirill Cheburakov
    99
    Ivan Grudko
    31
    Ruslan Roziev
    19
    Vladislav Kabyshev
    10
    Yevhen Protasov
    66
    Camara Yamoussa
    7
    Mikhail Kolyadko
    52
    Egor Kress
    5
    Andrey Lebedev
    21
    Ignati Sidor
    23
    Kingu Yallet
    13
    Aleksey Kharitonovich
    Naftan Novopolock4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Raman Davyskiba
    27Maxim Drozdov
    7Fernando
    44Stanislav Kleshchuk
    3Sergey Matvejchik
    23Andrey Potapenko
    77Alexander Savitsky
    15Andrey Shemruk
    30Egor Troyakov
    63Elhadji Sufian
    Artem Denisenko 1
    Kirill Yermakovich 8
    Albert Kopytich 17
    Artem Kuratnik 9
    Ignat Pranovich 11
    Artem Shchadin 92
    Nugzar Spanderashvili 20
    Artem Zhvirblya 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vladimir Nevinskiy
    Paul V. Coetzee rove
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • FC Gomel vs Naftan Novopolock: Số liệu thống kê

  • FC Gomel
    Naftan Novopolock
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 21
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 69
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dnepr Rohachev 11 9 2 0 21 6 15 29 H T T T T T
2 Dinamo Minsk 11 8 2 1 17 10 7 26 T H T T T T
3 Dinamo Brest 12 7 3 2 23 11 12 24 T T T T B T
4 Slavia Mozyr 11 7 2 2 19 11 8 23 H B B T T T
5 FK Isloch Minsk 11 5 6 0 23 10 13 21 T H H H T T
6 FC Torpedo Zhodino 12 5 5 2 16 8 8 20 T T B B T T
7 Neman Grodno 11 6 0 5 18 9 9 18 B B T T B T
8 FC Minsk 12 5 2 5 17 25 -8 17 T H B B T B
9 FC Gomel 12 4 3 5 8 8 0 15 H T T B T B
10 FK Vitebsk 11 4 2 5 19 15 4 14 T B T H B B
11 BATE Borisov 12 4 2 6 14 19 -5 14 T B B H B B
12 Arsenal Dzyarzhynsk 12 2 6 4 14 18 -4 12 B H H B T T
13 Naftan Novopolock 11 3 1 7 10 21 -11 10 T T B B B B
14 Slutsksakhar Slutsk 12 2 2 8 8 18 -10 8 B B H T B B
15 Smorgon FC 11 1 2 8 6 19 -13 5 B B T B H B
16 FC Molodechno 12 0 0 12 5 30 -25 0 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation