Kết quả Naftan Novopolock vs Neman Grodno, 22h00 ngày 20/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Belarus 2025 » vòng 10

  • Naftan Novopolock vs Neman Grodno: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goal Konstantin Kuchinskiy
  • 22'
    0-2
    goal Yurii Pantia
  • 28'
    Artem Denisenko  
    Aleksey Kharitonovich  
    0-2
  • 31'
    Camara Yamoussa
    0-2
  • 32'
    0-3
    goal Leonard Gweth (Assist:Sergey Pushnyakov)
  • 39'
    Ignat Pranovich (Assist:Artem Zhvirblya) goal 
    1-3
  • 46'
    Kingu Yallet  
    Artem Shchadin  
    1-3
  • 46'
    1-3
     Artur Nazarenko
     Mikhail Kozlov
  • 46'
    1-3
     Amantur Shamurzaev
     Ivan Sadovnichiy
  • 46'
    1-3
     Maksim Kravtsov
     Sergey Pushnyakov
  • 57'
    Ivan Grudko  
    Ignat Pranovich  
    1-3
  • 58'
    Yevhen Protasov  
    Nugzar Spanderashvili  
    1-3
  • 60'
    1-3
     Isaac Ngoma
     Anton Suchkov
  • 67'
    1-3
     Pavel Sawicki
     Leonard Gweth
  • 72'
    Kirill Yermakovich  
    Camara Yamoussa  
    1-3
  • Naftan Novopolock vs Neman Grodno: Đội hình chính và dự bị

  • Naftan Novopolock4-2-3-1
    13
    Aleksey Kharitonovich
    12
    Artem Zhvirblya
    5
    Andrey Lebedev
    3
    Nikita Kostomarov
    52
    Egor Kress
    66
    Camara Yamoussa
    7
    Mikhail Kolyadko
    92
    Artem Shchadin
    31
    Ruslan Roziev
    11
    Ignat Pranovich
    20
    Nugzar Spanderashvili
    10
    Leonard Gweth
    24
    Andrey Yakimov
    71
    Anton Suchkov
    9
    Sergey Pushnyakov
    47
    Mikhail Kozlov
    15
    Oleg Evdokimov
    19
    Konstantin Kuchinskiy
    20
    Ivan Sadovnichiy
    5
    Egor Parkhomenko
    8
    Yurii Pantia
    1
    Artur Malievskiy
    Neman Grodno4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 1Artem Denisenko
    8Kirill Yermakovich
    99Ivan Grudko
    19Vladislav Kabyshev
    23Kingu Yallet
    9Artem Kuratnik
    10Yevhen Protasov
    21Ignati Sidor
    Maksim Belov 12
    Maksim Kravtsov 18
    Aleksey Legchilin 46
    Artur Nazarenko 6
    Isaac Ngoma 33
    Yury Pavlyukovets 32
    Nikita Robak 22
    Pavel Sawicki 88
    Amantur Shamurzaev 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paul V. Coetzee rove
    Igor Kovalevich
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Naftan Novopolock vs Neman Grodno: Số liệu thống kê

  • Naftan Novopolock
    Neman Grodno
  • 2
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 8
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    71
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dnepr Rohachev 12 10 2 0 22 6 16 32 T T T T T T
2 Slavia Mozyr 12 8 2 2 20 11 9 26 B B T T T T
3 Dinamo Minsk 11 8 2 1 17 10 7 26 T H T T T T
4 Dinamo Brest 12 7 3 2 23 11 12 24 T T T T B T
5 FK Isloch Minsk 12 5 6 1 23 11 12 21 H H H T T B
6 FC Torpedo Zhodino 12 5 5 2 16 8 8 20 T T B B T T
7 Neman Grodno 11 6 0 5 18 9 9 18 B B T T B T
8 FK Vitebsk 12 5 2 5 21 16 5 17 B T H B B T
9 FC Minsk 12 5 2 5 17 25 -8 17 T H B B T B
10 FC Gomel 12 4 3 5 8 8 0 15 H T T B T B
11 BATE Borisov 12 4 2 6 14 19 -5 14 T B B H B B
12 Arsenal Dzyarzhynsk 12 2 6 4 14 18 -4 12 B H H B T T
13 Naftan Novopolock 12 3 1 8 10 22 -12 10 T B B B B B
14 Slutsksakhar Slutsk 12 2 2 8 8 18 -10 8 B B H T B B
15 Smorgon FC 12 1 2 9 7 21 -14 5 B T B H B B
16 FC Molodechno 12 0 0 12 5 30 -25 0 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation