Phong độ Slutsksakhar Slutsk gần đây, KQ Slutsksakhar Slutsk mới nhất
Phong độ Slutsksakhar Slutsk gần đây
-
26/07/2025Slutsksakhar SlutskFK Isloch Minsk1 - 2L
-
12/07/2025OstrowitzSlutsksakhar Slutsk0 - 1W
-
04/07/2025Dinamo BrestSlutsksakhar Slutsk2 - 0L
-
29/06/2025Slutsksakhar SlutskArsenal Dzyarzhynsk0 - 3L
-
21/06/2025Slutsksakhar SlutskNaftan Novopolock0 - 0W
-
14/06/2025Slutsksakhar SlutskDinamo Minsk0 - 0L
-
01/06/2025Slutsksakhar SlutskFC Gomel0 - 1L
-
25/05/2025FC MolodechnoSlutsksakhar Slutsk0 - 1W
-
17/05/2025Slutsksakhar SlutskFK Isloch Minsk1 - 0D
-
11/05/2025FK VitebskSlutsksakhar Slutsk2 - 1L
Thống kê phong độ Slutsksakhar Slutsk gần đây, KQ Slutsksakhar Slutsk mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Slutsksakhar Slutsk gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Belarus | 8 | 2 | 1 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Belarus | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Slutsksakhar Slutsk gần đây: theo giải đấu
-
04/07/2025Dinamo BrestSlutsksakhar Slutsk2 - 0L
-
29/06/2025Slutsksakhar SlutskArsenal Dzyarzhynsk0 - 3L
-
21/06/2025Slutsksakhar SlutskNaftan Novopolock0 - 0W
-
14/06/2025Slutsksakhar SlutskDinamo Minsk0 - 0L
-
01/06/2025Slutsksakhar SlutskFC Gomel0 - 1L
-
25/05/2025FC MolodechnoSlutsksakhar Slutsk0 - 1W
-
17/05/2025Slutsksakhar SlutskFK Isloch Minsk1 - 0D
-
11/05/2025FK VitebskSlutsksakhar Slutsk2 - 1L
-
26/07/2025Slutsksakhar SlutskFK Isloch Minsk1 - 2L
-
12/07/2025OstrowitzSlutsksakhar Slutsk0 - 1W
- Kết quả Slutsksakhar Slutsk mới nhất ở giải VĐQG Belarus
- Kết quả Slutsksakhar Slutsk mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Slutsksakhar Slutsk gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slutsksakhar Slutsk (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Slutsksakhar Slutsk (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 15 | 12 | 3 | 0 | 26 | 6 | 20 | 39 | T T T H T T |
2 | Slavia Mozyr | 16 | 9 | 5 | 2 | 28 | 15 | 13 | 32 | T T H H T H |
3 | FC Torpedo Zhodino | 15 | 8 | 5 | 2 | 26 | 12 | 14 | 29 | B T T T T T |
4 | Dinamo Minsk | 15 | 9 | 2 | 4 | 23 | 15 | 8 | 29 | T T B B T B |
5 | Neman Grodno | 15 | 9 | 1 | 5 | 23 | 10 | 13 | 28 | B T T T H T |
6 | Dinamo Brest | 16 | 8 | 4 | 4 | 27 | 18 | 9 | 28 | B T B B T H |
7 | FK Isloch Minsk | 16 | 6 | 7 | 3 | 29 | 17 | 12 | 25 | T B T B B H |
8 | FC Minsk | 16 | 7 | 3 | 6 | 25 | 29 | -4 | 24 | T B B H T T |
9 | FK Vitebsk | 16 | 6 | 3 | 7 | 28 | 24 | 4 | 21 | B T B H B T |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 16 | 4 | 7 | 5 | 20 | 21 | -1 | 19 | T T T T B H |
11 | FC Gomel | 15 | 5 | 3 | 7 | 10 | 13 | -3 | 18 | B T B T B B |
12 | BATE Borisov | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 16 | B B H H B B |
13 | Naftan Novopolock | 16 | 4 | 2 | 10 | 13 | 28 | -15 | 14 | B B B H T B |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 15 | 3 | 2 | 10 | 9 | 24 | -15 | 11 | T B B T B B |
15 | Smorgon FC | 15 | 2 | 2 | 11 | 11 | 28 | -17 | 8 | H B B B B T |
16 | FC Molodechno | 15 | 1 | 1 | 13 | 8 | 35 | -27 | 4 | B B B H T B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus