Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về BATE-2 Borisov vs FK Bumprom, 22h00 ngày 19/7
Kết quả BATE-2 Borisov vs FK Bumprom
Đối đầu BATE-2 Borisov vs FK Bumprom
Phong độ BATE-2 Borisov gần đây
Phong độ FK Bumprom gần đây
Hạng nhất Belarus 2025: BATE-2 Borisov vs FK Bumprom
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/7/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu BATE-2 Borisov vs FK Bumprom trước đây
-
19/10/2024FK Bumprom3 - 0BATE-2 Borisov0 - 0L
-
23/06/2024BATE-2 Borisov1 - 0FK Bumprom1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu BATE-2 Borisov vs FK Bumprom
- Thống kê lịch sử đối đầu BATE-2 Borisov vs FK Bumprom: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BATE-2 Borisov vs FK Bumprom: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BATE-2 Borisov vs FK Bumprom: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BATE-2 Borisov (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
BATE-2 Borisov (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận BATE-2 Borisov thắng
Bại: là số trận BATE-2 Borisov thua
Thắng: là số trận BATE-2 Borisov thắng
Bại: là số trận BATE-2 Borisov thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BATE-2 Borisov và FK Bumprom trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Niva Dolbizno | 16 | 10 | 4 | 2 | 35 | 21 | 14 | 34 | T T B T T T |
2 | Dnepr Mogilev | 15 | 9 | 4 | 2 | 29 | 15 | 14 | 31 | T B T T H H |
3 | BATE-2 Borisov | 15 | 9 | 3 | 3 | 36 | 18 | 18 | 30 | T H T T T T |
4 | FC Baranovichi | 15 | 8 | 4 | 3 | 33 | 16 | 17 | 28 | T T T T H B |
5 | FK Lida | 15 | 8 | 2 | 5 | 26 | 19 | 7 | 26 | B H B T T T |
6 | Lokomotiv Gomel | 15 | 7 | 5 | 3 | 25 | 21 | 4 | 26 | B T B T H T |
7 | Volna Pinsk | 15 | 7 | 4 | 4 | 32 | 23 | 9 | 25 | T B T B T T |
8 | FC Belshina Babruisk | 15 | 7 | 3 | 5 | 24 | 19 | 5 | 24 | T H T B B B |
9 | FK Bumprom | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 13 | 5 | 23 | T T B T T H |
10 | Ostrowitz | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 22 | -3 | 20 | B T B H H B |
11 | Dinamo-2 Minsk | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 15 | 1 | 18 | H B B H B B |
12 | ABFF(U19) | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 19 | -4 | 17 | B B H B B H |
13 | FK Orsha | 15 | 5 | 2 | 8 | 26 | 39 | -13 | 17 | B B T T B B |
14 | Uni X-Labs Minsk | 15 | 4 | 2 | 9 | 19 | 30 | -11 | 14 | B T T H B B |
15 | FK Minsk B | 15 | 4 | 1 | 10 | 17 | 28 | -11 | 13 | B B T H T T |
16 | FC Gomel B | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 33 | -17 | 13 | T B B B T H |
17 | Kommunalnik Slonim | 15 | 3 | 1 | 11 | 12 | 34 | -22 | 10 | B B B B B B |
18 | Osipovichy | 15 | 2 | 3 | 10 | 19 | 32 | -13 | 9 | B B B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: