Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Dinamo-BGUFK Minsk Nữ vs Belshina (W), 22h00 ngày 10/7
Kết quả Dinamo-BGUFK Minsk Nữ vs Belshina (W)
Đối đầu Dinamo-BGUFK Minsk Nữ vs Belshina (W)
Phong độ Dinamo-BGUFK Minsk Nữ gần đây
Phong độ Belshina (W) gần đây
VĐQG Belarus nữ 2025: Dinamo-BGUFK Minsk Nữ vs Belshina (W)
-
Giải đấu: VĐQG Belarus nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 10/7/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo-BGUFK Minsk Nữ vs Belshina (W) trước đây
-
23/04/2025Belshina (W)0 - 7Dinamo-BGUFK Minsk (W)0 - 4W
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo-BGUFK Minsk Nữ vs Belshina (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo-BGUFK Minsk Nữ vs Belshina (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo-BGUFK Minsk Nữ vs Belshina (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo-BGUFK Minsk Nữ vs Belshina (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo-BGUFK Minsk Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Dinamo-BGUFK Minsk Nữ (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo-BGUFK Minsk Nữ thắng
Bại: là số trận Dinamo-BGUFK Minsk Nữ thua
Thắng: là số trận Dinamo-BGUFK Minsk Nữ thắng
Bại: là số trận Dinamo-BGUFK Minsk Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo-BGUFK Minsk Nữ và Belshina (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 14 | 13 | 1 | 0 | 64 | 3 | 61 | 40 | T T T T T T |
2 | FK Minsk (W) | 15 | 11 | 1 | 3 | 79 | 11 | 68 | 34 | T T T T B T |
3 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 15 | 10 | 3 | 2 | 32 | 16 | 16 | 33 | H B T T T T |
4 | Dnepr Mogilev (W) | 14 | 8 | 5 | 1 | 33 | 11 | 22 | 29 | T H T T H B |
5 | Dinamo Brest (W) | 15 | 6 | 4 | 5 | 27 | 16 | 11 | 22 | H H B H T B |
6 | Energetik-BGU Minsk (W) | 14 | 6 | 2 | 6 | 37 | 17 | 20 | 20 | T B H T T H |
7 | ABFF U19 (W) | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 25 | -9 | 17 | B B B H H H |
8 | Naftan Novopolock(W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 14 | 44 | -30 | 11 | B H T T B B |
9 | Belshina (W) | 15 | 3 | 2 | 10 | 15 | 55 | -40 | 11 | T B B B H T |
10 | Dyussh Polesgu (W) | 14 | 2 | 1 | 11 | 6 | 54 | -48 | 7 | B B B B B H |
11 | FC Gomel (W) | 15 | 0 | 2 | 13 | 8 | 79 | -71 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: