Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Belshina (W) vs Dnepr Mogilev Nữ, 21h00 ngày 24/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Belarus nữ 2025: Belshina (W) vs Dnepr Mogilev Nữ

Lịch sử đối đầu Belshina (W) vs Dnepr Mogilev Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Belshina (W) vs Dnepr Mogilev Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Belshina (W) vs Dnepr Mogilev Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Belshina (W) vs Dnepr Mogilev Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Belarus nữ 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Belshina (W) vs Dnepr Mogilev Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Belshina (W) (sân nhà) 0 0 0 0
Belshina (W) (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Belshina (W) thắng
Bại: là số trận Belshina (W) thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus nữ mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Belshina (W)Dnepr Mogilev Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Belarus nữ 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo-BGUFK Minsk (W) 11 10 1 0 46 3 43 31 T H T T T T
2 FK Minsk (W) 11 8 1 2 60 8 52 25 T T T B T T
3 Dnepr Mogilev (W) 10 6 4 0 21 9 12 22 T H H T T H
4 Lokomotiv Vitebsk (W) 11 6 3 2 23 15 8 21 T T T B H B
5 Dinamo Brest (W) 10 5 2 3 16 8 8 17 B T B T T H
6 ABFF U19 (W) 11 4 2 5 11 14 -3 14 B T B T B B
7 Energetik-BGU Minsk (W) 10 4 0 6 23 14 9 12 B B T B T B
8 Naftan Novopolock(W) 11 2 2 7 10 24 -14 8 T B B B H T
9 Belshina (W) 10 2 1 7 8 38 -30 7 T B B B B T
10 Dyussh Polesgu (W) 10 2 0 8 5 38 -33 6 T B T B B B
11 FC Gomel (W) 11 0 2 9 8 60 -52 2 B H B B B B

Cập nhật: