Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Energetik-BGU Minsk Nữ vs Belshina (W), 22h00 ngày 06/6
Kết quả Energetik-BGU Minsk Nữ vs Belshina (W)
Đối đầu Energetik-BGU Minsk Nữ vs Belshina (W)
Phong độ Energetik-BGU Minsk Nữ gần đây
Phong độ Belshina (W) gần đây
VĐQG Belarus nữ 2025: Energetik-BGU Minsk Nữ vs Belshina (W)
-
Giải đấu: VĐQG Belarus nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/6/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Energetik-BGU Minsk Nữ vs Belshina (W) trước đây
-
22/03/2025Belshina (W)0 - 5Energetik-BGU Minsk (W)0 - 4W
Thống kê thành tích đối đầu Energetik-BGU Minsk Nữ vs Belshina (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Energetik-BGU Minsk Nữ vs Belshina (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Energetik-BGU Minsk Nữ vs Belshina (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Energetik-BGU Minsk Nữ vs Belshina (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Energetik-BGU Minsk Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Energetik-BGU Minsk Nữ (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Energetik-BGU Minsk Nữ thắng
Bại: là số trận Energetik-BGU Minsk Nữ thua
Thắng: là số trận Energetik-BGU Minsk Nữ thắng
Bại: là số trận Energetik-BGU Minsk Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Energetik-BGU Minsk Nữ và Belshina (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 11 | 10 | 1 | 0 | 46 | 3 | 43 | 31 | T H T T T T |
2 | FK Minsk (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 60 | 8 | 52 | 25 | T T T B T T |
3 | Dnepr Mogilev (W) | 11 | 7 | 4 | 0 | 27 | 9 | 18 | 25 | H H T T H T |
4 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 11 | 6 | 3 | 2 | 23 | 15 | 8 | 21 | T T T B H B |
5 | Dinamo Brest (W) | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 9 | 8 | 18 | T B T T H H |
6 | ABFF U19 (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 14 | -3 | 14 | B T B T B B |
7 | Energetik-BGU Minsk (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 24 | 15 | 9 | 13 | B T B T B H |
8 | Naftan Novopolock(W) | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 24 | -14 | 8 | T B B B H T |
9 | Belshina (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 44 | -36 | 7 | B B B B T B |
10 | Dyussh Polesgu (W) | 10 | 2 | 0 | 8 | 5 | 38 | -33 | 6 | T B T B B B |
11 | FC Gomel (W) | 11 | 0 | 2 | 9 | 8 | 60 | -52 | 2 | B H B B B B |
Cập nhật: