Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK Minsk Nữ vs Belshina (W), 22h00 ngày 25/7
Kết quả FK Minsk Nữ vs Belshina (W)
Đối đầu FK Minsk Nữ vs Belshina (W)
Phong độ FK Minsk Nữ gần đây
Phong độ Belshina (W) gần đây
VĐQG Belarus nữ 2025: FK Minsk Nữ vs Belshina (W)
-
Giải đấu: VĐQG Belarus nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/7/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Minsk Nữ vs Belshina (W) trước đây
-
03/05/2025Belshina (W)0 - 8FK Minsk (W)0 - 4W
Thống kê thành tích đối đầu FK Minsk Nữ vs Belshina (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Minsk Nữ vs Belshina (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Minsk Nữ vs Belshina (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Minsk Nữ vs Belshina (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Minsk Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FK Minsk Nữ (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Minsk Nữ thắng
Bại: là số trận FK Minsk Nữ thua
Thắng: là số trận FK Minsk Nữ thắng
Bại: là số trận FK Minsk Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Minsk Nữ và Belshina (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 16 | 15 | 1 | 0 | 76 | 3 | 73 | 46 | T T T T T T |
2 | FK Minsk (W) | 16 | 11 | 2 | 3 | 80 | 12 | 68 | 35 | T T T B T H |
3 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 16 | 10 | 4 | 2 | 32 | 16 | 16 | 34 | B T T T T H |
4 | Dnepr Mogilev (W) | 16 | 9 | 6 | 1 | 36 | 13 | 23 | 33 | T T H B H T |
5 | Energetik-BGU Minsk (W) | 16 | 7 | 3 | 6 | 41 | 18 | 23 | 24 | H T T H H T |
6 | Dinamo Brest (W) | 17 | 6 | 5 | 6 | 28 | 19 | 9 | 23 | B H T B B H |
7 | ABFF U19 (W) | 17 | 4 | 6 | 7 | 18 | 30 | -12 | 18 | B H H H H B |
8 | Naftan Novopolock(W) | 16 | 4 | 2 | 10 | 18 | 47 | -29 | 14 | T T B B T B |
9 | Belshina (W) | 17 | 4 | 2 | 11 | 18 | 62 | -44 | 14 | B B H T B T |
10 | Dyussh Polesgu (W) | 16 | 3 | 1 | 12 | 7 | 61 | -54 | 10 | B B B H T B |
11 | FC Gomel (W) | 17 | 0 | 2 | 15 | 9 | 82 | -73 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: