Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Belshina (W) vs Naftan Novopolock(W), 19h00 ngày 20/7
Kết quả Belshina (W) vs Naftan Novopolock(W)
Đối đầu Belshina (W) vs Naftan Novopolock(W)
Phong độ Belshina (W) gần đây
Phong độ Naftan Novopolock(W) gần đây
VĐQG Belarus nữ 2025: Belshina (W) vs Naftan Novopolock(W)
-
Giải đấu: VĐQG Belarus nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/7/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Belshina (W) vs Naftan Novopolock(W) trước đây
-
28/04/2025Naftan Novopolock(W)3 - 0Belshina (W)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Belshina (W) vs Naftan Novopolock(W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Belshina (W) vs Naftan Novopolock(W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Belshina (W) vs Naftan Novopolock(W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Belshina (W) vs Naftan Novopolock(W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Belshina (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Belshina (W) (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Belshina (W) thắng
Bại: là số trận Belshina (W) thua
Thắng: là số trận Belshina (W) thắng
Bại: là số trận Belshina (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Belshina (W) và Naftan Novopolock(W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 15 | 14 | 1 | 0 | 69 | 3 | 66 | 43 | T T T T T T |
2 | FK Minsk (W) | 15 | 11 | 1 | 3 | 79 | 11 | 68 | 34 | T T T T B T |
3 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 16 | 10 | 4 | 2 | 32 | 16 | 16 | 34 | B T T T T H |
4 | Dnepr Mogilev (W) | 15 | 8 | 6 | 1 | 34 | 12 | 22 | 30 | H T T H B H |
5 | Dinamo Brest (W) | 16 | 6 | 4 | 6 | 27 | 18 | 9 | 22 | H B H T B B |
6 | Energetik-BGU Minsk (W) | 15 | 6 | 3 | 6 | 37 | 17 | 20 | 21 | B H T T H H |
7 | ABFF U19 (W) | 16 | 4 | 6 | 6 | 17 | 26 | -9 | 18 | B B H H H H |
8 | Naftan Novopolock(W) | 15 | 4 | 2 | 9 | 16 | 44 | -28 | 14 | H T T B B T |
9 | Belshina (W) | 16 | 3 | 2 | 11 | 15 | 60 | -45 | 11 | B B B H T B |
10 | Dyussh Polesgu (W) | 15 | 3 | 1 | 11 | 7 | 54 | -47 | 10 | B B B B H T |
11 | FC Gomel (W) | 16 | 0 | 2 | 14 | 8 | 80 | -72 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: