Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Dinamo Minsk vs Dinamo Brest, 00h00 ngày 29/6
Kết quả Dinamo Minsk vs Dinamo Brest
Nhận định, Soi kèo FC Dinamo Minsk vs Dinamo Brest 00h00 ngày 29/06: Trở lại mạch thắng
Đối đầu Dinamo Minsk vs Dinamo Brest
Phong độ Dinamo Minsk gần đây
Phong độ Dinamo Brest gần đây
VĐQG Belarus 2025: Dinamo Minsk vs Dinamo Brest
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/6/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Minsk vs Dinamo Brest trước đây
-
07/12/2024Dinamo Brest1 - 1Dinamo Minsk1 - 0D
-
05/07/2024Dinamo Minsk1 - 0Dinamo Brest1 - 0W
-
06/11/2023Dinamo Brest1 - 3Dinamo Minsk0 - 1W
-
10/06/2023Dinamo Minsk4 - 1Dinamo Brest2 - 0W
-
23/10/2022Dinamo Minsk0 - 0Dinamo Brest0 - 0D
-
26/06/2022Dinamo Brest1 - 3Dinamo Minsk0 - 1W
-
14/08/2021Dinamo Minsk2 - 0Dinamo Brest1 - 0W
-
11/04/2021Dinamo Brest1 - 1Dinamo Minsk0 - 1D
-
13/09/2020Dinamo Minsk2 - 4Dinamo Brest1 - 0L
-
11/05/2020Dinamo Brest2 - 1Dinamo Minsk1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Minsk vs Dinamo Brest
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Minsk vs Dinamo Brest: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Minsk vs Dinamo Brest: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Minsk vs Dinamo Brest: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Minsk (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Dinamo Minsk (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Minsk thắng
Bại: là số trận Dinamo Minsk thua
Thắng: là số trận Dinamo Minsk thắng
Bại: là số trận Dinamo Minsk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Minsk và Dinamo Brest trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 13 | 10 | 3 | 0 | 22 | 6 | 16 | 33 | T T T T T H |
2 | Slavia Mozyr | 14 | 8 | 4 | 2 | 23 | 14 | 9 | 28 | T T T T H H |
3 | Dinamo Minsk | 13 | 8 | 2 | 3 | 18 | 13 | 5 | 26 | T T T T B B |
4 | FK Isloch Minsk | 13 | 6 | 6 | 1 | 27 | 11 | 16 | 24 | H H T T B T |
5 | Dinamo Brest | 13 | 7 | 3 | 3 | 23 | 12 | 11 | 24 | T T T B T B |
6 | Neman Grodno | 13 | 8 | 0 | 5 | 21 | 10 | 11 | 24 | T T B T T T |
7 | FC Torpedo Zhodino | 13 | 6 | 5 | 2 | 19 | 10 | 9 | 23 | T B B T T T |
8 | FC Gomel | 13 | 5 | 3 | 5 | 9 | 8 | 1 | 18 | T T B T B T |
9 | FC Minsk | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 29 | -9 | 18 | B B T B B H |
10 | FK Vitebsk | 13 | 5 | 2 | 6 | 23 | 19 | 4 | 17 | T H B B T B |
11 | Arsenal Dzyarzhynsk | 13 | 3 | 6 | 4 | 16 | 19 | -3 | 15 | H H B T T T |
12 | BATE Borisov | 13 | 4 | 3 | 6 | 15 | 20 | -5 | 15 | B B H B B H |
13 | Slutsksakhar Slutsk | 13 | 3 | 2 | 8 | 9 | 18 | -9 | 11 | B H T B B T |
14 | Naftan Novopolock | 13 | 3 | 1 | 9 | 10 | 23 | -13 | 10 | B B B B B B |
15 | Smorgon FC | 14 | 1 | 2 | 11 | 8 | 27 | -19 | 5 | B H B B B B |
16 | FC Molodechno | 14 | 1 | 1 | 12 | 7 | 31 | -24 | 4 | B B B B H T |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: