Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Naftan Novopolock(W) vs Dinamo Brest Nữ, 20h00 ngày 11/7
Kết quả Naftan Novopolock(W) vs Dinamo Brest Nữ
Đối đầu Naftan Novopolock(W) vs Dinamo Brest Nữ
Phong độ Naftan Novopolock(W) gần đây
Phong độ Dinamo Brest Nữ gần đây
VĐQG Belarus nữ 2025: Naftan Novopolock(W) vs Dinamo Brest Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Belarus nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 11/7/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Naftan Novopolock(W) vs Dinamo Brest Nữ trước đây
-
23/04/2025Dinamo Brest (W)3 - 1Naftan Novopolock(W)2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Naftan Novopolock(W) vs Dinamo Brest Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Naftan Novopolock(W) vs Dinamo Brest Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Naftan Novopolock(W) vs Dinamo Brest Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Naftan Novopolock(W) vs Dinamo Brest Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Naftan Novopolock(W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Naftan Novopolock(W) (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Naftan Novopolock(W) thắng
Bại: là số trận Naftan Novopolock(W) thua
Thắng: là số trận Naftan Novopolock(W) thắng
Bại: là số trận Naftan Novopolock(W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Naftan Novopolock(W) và Dinamo Brest Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 14 | 13 | 1 | 0 | 64 | 3 | 61 | 40 | T T T T T T |
2 | FK Minsk (W) | 15 | 11 | 1 | 3 | 79 | 11 | 68 | 34 | T T T T B T |
3 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 15 | 10 | 3 | 2 | 32 | 16 | 16 | 33 | H B T T T T |
4 | Dnepr Mogilev (W) | 14 | 8 | 5 | 1 | 33 | 11 | 22 | 29 | T H T T H B |
5 | Dinamo Brest (W) | 15 | 6 | 4 | 5 | 27 | 16 | 11 | 22 | H H B H T B |
6 | Energetik-BGU Minsk (W) | 14 | 6 | 2 | 6 | 37 | 17 | 20 | 20 | T B H T T H |
7 | ABFF U19 (W) | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 25 | -9 | 17 | B B B H H H |
8 | Naftan Novopolock(W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 14 | 44 | -30 | 11 | B H T T B B |
9 | Belshina (W) | 15 | 3 | 2 | 10 | 15 | 55 | -40 | 11 | T B B B H T |
10 | Dyussh Polesgu (W) | 14 | 2 | 1 | 11 | 6 | 54 | -48 | 7 | B B B B B H |
11 | FC Gomel (W) | 15 | 0 | 2 | 13 | 8 | 79 | -71 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: