Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Belshina Babruisk vs Dnepr Mogilev, 22h00 ngày 21/6
Kết quả FC Belshina Babruisk vs Dnepr Mogilev
Đối đầu FC Belshina Babruisk vs Dnepr Mogilev
Phong độ FC Belshina Babruisk gần đây
Phong độ Dnepr Mogilev gần đây
Hạng nhất Belarus 2025: FC Belshina Babruisk vs Dnepr Mogilev
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 21/6/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Belshina Babruisk vs Dnepr Mogilev trước đây
-
01/02/2025Dnepr Mogilev1 - 1FC Belshina Babruisk1 - 1D
-
25/03/2023FC Belshina Babruisk2 - 2Dnepr Mogilev2 - 1D
-
04/02/2023Dnepr Mogilev2 - 0FC Belshina Babruisk2 - 0L
-
23/02/2022FC Belshina Babruisk1 - 2Dnepr Mogilev0 - 0L
-
23/07/2023Dnepr Mogilev3 - 1FC Belshina Babruisk2 - 1L
-
06/08/2022Dnepr Mogilev4 - 3FC Belshina Babruisk1 - 0L
-
20/03/2022FC Belshina Babruisk0 - 0Dnepr Mogilev0 - 0D
-
02/10/2021Dnepr Mogilev3 - 1FC Belshina Babruisk0 - 0L
-
18/07/2021FC Belshina Babruisk4 - 1Dnepr Mogilev1 - 1W
-
30/04/2021Dnepr Mogilev1 - 2FC Belshina Babruisk1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Belshina Babruisk vs Dnepr Mogilev
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Belshina Babruisk vs Dnepr Mogilev: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Belshina Babruisk vs Dnepr Mogilev: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 4 | 0 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Belarus | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Belarus | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng nhất Belarus | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Belshina Babruisk vs Dnepr Mogilev: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Belshina Babruisk (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
FC Belshina Babruisk (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Belshina Babruisk thắng
Bại: là số trận FC Belshina Babruisk thua
Thắng: là số trận FC Belshina Babruisk thắng
Bại: là số trận FC Belshina Babruisk thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Belshina Babruisk và Dnepr Mogilev trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Mogilev | 12 | 8 | 2 | 2 | 26 | 13 | 13 | 26 | T T T T B T |
2 | Niva Dolbizno | 12 | 7 | 4 | 1 | 26 | 14 | 12 | 25 | B T T T T T |
3 | FC Baranovichi | 12 | 7 | 3 | 2 | 29 | 13 | 16 | 24 | B T T T T T |
4 | FC Belshina Babruisk | 12 | 7 | 3 | 2 | 22 | 13 | 9 | 24 | T B T T H T |
5 | BATE-2 Borisov | 12 | 6 | 3 | 3 | 29 | 16 | 13 | 21 | T B B T H T |
6 | Volna Pinsk | 12 | 5 | 4 | 3 | 22 | 20 | 2 | 19 | B T B T B T |
7 | Lokomotiv Gomel | 12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 17 | 1 | 19 | T T H B T B |
8 | Ostrowitz | 12 | 6 | 0 | 6 | 17 | 19 | -2 | 18 | B B T B T B |
9 | Dinamo-2 Minsk | 12 | 4 | 5 | 3 | 15 | 9 | 6 | 17 | T B H T H B |
10 | FK Lida | 12 | 5 | 2 | 5 | 20 | 17 | 3 | 17 | B T T B H B |
11 | FK Bumprom | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 12 | 0 | 16 | T B B T T B |
12 | ABFF(U19) | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 15 | -1 | 15 | H T T H B B |
13 | FK Orsha | 12 | 4 | 2 | 6 | 20 | 29 | -9 | 14 | T T H B B T |
14 | Uni X-Labs Minsk | 12 | 4 | 1 | 7 | 16 | 24 | -8 | 13 | B B B B T T |
15 | Kommunalnik Slonim | 12 | 3 | 1 | 8 | 8 | 26 | -18 | 10 | B B B B B B |
16 | FC Gomel B | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 22 | -10 | 9 | B B B T T B |
17 | FK Minsk B | 12 | 2 | 0 | 10 | 12 | 26 | -14 | 6 | B T B B B T |
18 | Osipovichy | 12 | 1 | 2 | 9 | 16 | 29 | -13 | 5 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: