Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Energetik-BGU Minsk Nữ vs Dnepr Mogilev Nữ, 22h00 ngày 21/6
Kết quả Energetik-BGU Minsk Nữ vs Dnepr Mogilev Nữ
Đối đầu Energetik-BGU Minsk Nữ vs Dnepr Mogilev Nữ
Phong độ Energetik-BGU Minsk Nữ gần đây
Phong độ Dnepr Mogilev Nữ gần đây
VĐQG Belarus nữ 2025: Energetik-BGU Minsk Nữ vs Dnepr Mogilev Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Belarus nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 21/6/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Energetik-BGU Minsk Nữ vs Dnepr Mogilev Nữ trước đây
-
12/04/2025Dnepr Mogilev (W)4 - 2Energetik-BGU Minsk (W)2 - 2L
-
05/10/2024Dnepr Mogilev (W)0 - 2Energetik-BGU Minsk (W)0 - 1W
-
10/08/2024Energetik-BGU Minsk (W)2 - 0Dnepr Mogilev (W)1 - 0W
-
13/05/2024Dnepr Mogilev (W)0 - 1Energetik-BGU Minsk (W)0 - 1W
-
02/09/2023Energetik-BGU Minsk (W)1 - 1Dnepr Mogilev (W)0 - 0D
-
26/07/2023Energetik-BGU Minsk (W)3 - 1Dnepr Mogilev (W)1 - 0W
-
07/05/2023Dnepr Mogilev (W)0 - 0Energetik-BGU Minsk (W)0 - 0D
-
26/11/2022Dnepr Mogilev (W)1 - 2Energetik-BGU Minsk (W)0 - 1W
-
19/06/2022Dnepr Mogilev (W)2 - 3Energetik-BGU Minsk (W)1 - 1W
-
02/04/2022Energetik-BGU Minsk (W)0 - 0Dnepr Mogilev (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Energetik-BGU Minsk Nữ vs Dnepr Mogilev Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Energetik-BGU Minsk Nữ vs Dnepr Mogilev Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Energetik-BGU Minsk Nữ vs Dnepr Mogilev Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus nữ | 10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Energetik-BGU Minsk Nữ vs Dnepr Mogilev Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Energetik-BGU Minsk Nữ (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Energetik-BGU Minsk Nữ (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Energetik-BGU Minsk Nữ thắng
Bại: là số trận Energetik-BGU Minsk Nữ thua
Thắng: là số trận Energetik-BGU Minsk Nữ thắng
Bại: là số trận Energetik-BGU Minsk Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Energetik-BGU Minsk Nữ và Dnepr Mogilev Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 13 | 12 | 1 | 0 | 60 | 3 | 57 | 37 | T T T T T T |
2 | FK Minsk (W) | 14 | 10 | 1 | 3 | 70 | 11 | 59 | 31 | B T T T T B |
3 | Dnepr Mogilev (W) | 12 | 8 | 4 | 0 | 32 | 9 | 23 | 28 | H T T H T T |
4 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 13 | 8 | 3 | 2 | 28 | 16 | 12 | 27 | T B H B T T |
5 | Energetik-BGU Minsk (W) | 13 | 6 | 1 | 6 | 36 | 16 | 20 | 19 | B T B H T T |
6 | Dinamo Brest (W) | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 12 | 7 | 19 | T T H H B H |
7 | ABFF U19 (W) | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 24 | -9 | 16 | T B B B H H |
8 | Naftan Novopolock(W) | 13 | 3 | 2 | 8 | 14 | 35 | -21 | 11 | B B H T T B |
9 | Belshina (W) | 14 | 2 | 2 | 10 | 12 | 55 | -43 | 8 | B T B B B H |
10 | Dyussh Polesgu (W) | 12 | 2 | 0 | 10 | 5 | 50 | -45 | 6 | T B B B B B |
11 | FC Gomel (W) | 13 | 0 | 2 | 11 | 8 | 68 | -60 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: