Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Dnepr Mogilev Nữ vs Naftan Novopolock(W), 21h30 ngày 30/7
Kết quả Dnepr Mogilev Nữ vs Naftan Novopolock(W)
Đối đầu Dnepr Mogilev Nữ vs Naftan Novopolock(W)
Phong độ Dnepr Mogilev Nữ gần đây
Phong độ Naftan Novopolock(W) gần đây
VĐQG Belarus nữ 2025: Dnepr Mogilev Nữ vs Naftan Novopolock(W)
-
Giải đấu: VĐQG Belarus nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 30/7/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev Nữ vs Naftan Novopolock(W) trước đây
-
08/05/2025Naftan Novopolock(W)1 - 3Dnepr Mogilev (W)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Dnepr Mogilev Nữ vs Naftan Novopolock(W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev Nữ vs Naftan Novopolock(W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev Nữ vs Naftan Novopolock(W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev Nữ vs Naftan Novopolock(W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dnepr Mogilev Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Dnepr Mogilev Nữ (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dnepr Mogilev Nữ thắng
Bại: là số trận Dnepr Mogilev Nữ thua
Thắng: là số trận Dnepr Mogilev Nữ thắng
Bại: là số trận Dnepr Mogilev Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dnepr Mogilev Nữ và Naftan Novopolock(W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 17 | 16 | 1 | 0 | 79 | 3 | 76 | 49 | T T T T T T |
2 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 18 | 12 | 4 | 2 | 38 | 17 | 21 | 40 | T T T H T T |
3 | FK Minsk (W) | 17 | 12 | 2 | 3 | 91 | 12 | 79 | 38 | T T B T H T |
4 | Dnepr Mogilev (W) | 17 | 9 | 6 | 2 | 36 | 16 | 20 | 33 | T H B H T B |
5 | Energetik-BGU Minsk (W) | 17 | 8 | 3 | 6 | 46 | 18 | 28 | 27 | T T H H T T |
6 | Dinamo Brest (W) | 17 | 6 | 5 | 6 | 28 | 19 | 9 | 23 | B H T B B H |
7 | ABFF U19 (W) | 18 | 4 | 6 | 8 | 18 | 31 | -13 | 18 | H H H H B B |
8 | Naftan Novopolock(W) | 17 | 5 | 2 | 10 | 23 | 47 | -24 | 17 | T B B T B T |
9 | Belshina (W) | 18 | 4 | 2 | 12 | 18 | 73 | -55 | 14 | B H T B T B |
10 | Dyussh Polesgu (W) | 17 | 3 | 1 | 13 | 7 | 66 | -59 | 10 | B B H T B B |
11 | FC Gomel (W) | 19 | 0 | 2 | 17 | 10 | 92 | -82 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: