Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Naftan Novopolock(W) vs Energetik-BGU Minsk Nữ, 21h00 ngày 04/8
Kết quả Naftan Novopolock(W) vs Energetik-BGU Minsk Nữ
Đối đầu Naftan Novopolock(W) vs Energetik-BGU Minsk Nữ
Phong độ Naftan Novopolock(W) gần đây
Phong độ Energetik-BGU Minsk Nữ gần đây
VĐQG Belarus nữ 2025: Naftan Novopolock(W) vs Energetik-BGU Minsk Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Belarus nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 04/8/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Naftan Novopolock(W) vs Energetik-BGU Minsk Nữ trước đây
-
13/05/2025Energetik-BGU Minsk (W)3 - 0Naftan Novopolock(W)2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Naftan Novopolock(W) vs Energetik-BGU Minsk Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Naftan Novopolock(W) vs Energetik-BGU Minsk Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Naftan Novopolock(W) vs Energetik-BGU Minsk Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Naftan Novopolock(W) vs Energetik-BGU Minsk Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Naftan Novopolock(W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Naftan Novopolock(W) (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Naftan Novopolock(W) thắng
Bại: là số trận Naftan Novopolock(W) thua
Thắng: là số trận Naftan Novopolock(W) thắng
Bại: là số trận Naftan Novopolock(W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Naftan Novopolock(W) và Energetik-BGU Minsk Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 18 | 17 | 1 | 0 | 84 | 4 | 80 | 52 | T T T T T T |
2 | FK Minsk (W) | 18 | 13 | 2 | 3 | 101 | 12 | 89 | 41 | T B T H T T |
3 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 18 | 12 | 4 | 2 | 38 | 17 | 21 | 40 | T T T H T T |
4 | Dnepr Mogilev (W) | 18 | 10 | 6 | 2 | 38 | 16 | 22 | 36 | H B H T B T |
5 | Energetik-BGU Minsk (W) | 18 | 8 | 3 | 7 | 47 | 23 | 24 | 27 | T H H T T B |
6 | Dinamo Brest (W) | 18 | 7 | 5 | 6 | 31 | 20 | 11 | 26 | H T B B H T |
7 | ABFF U19 (W) | 18 | 4 | 6 | 8 | 18 | 31 | -13 | 18 | H H H H B B |
8 | Naftan Novopolock(W) | 18 | 5 | 2 | 11 | 23 | 49 | -26 | 17 | B B T B T B |
9 | Belshina (W) | 19 | 4 | 2 | 13 | 19 | 76 | -57 | 14 | H T B T B B |
10 | Dyussh Polesgu (W) | 18 | 3 | 1 | 14 | 7 | 76 | -69 | 10 | B H T B B B |
11 | FC Gomel (W) | 19 | 0 | 2 | 17 | 10 | 92 | -82 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: