Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Baranovichi vs FK Lida, 22h00 ngày 20/7
Kết quả FC Baranovichi vs FK Lida
Đối đầu FC Baranovichi vs FK Lida
Phong độ FC Baranovichi gần đây
Phong độ FK Lida gần đây
Hạng nhất Belarus 2025: FC Baranovichi vs FK Lida
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/7/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Baranovichi vs FK Lida trước đây
-
24/08/2024FK Lida3 - 0FC Baranovichi0 - 0L
-
27/04/2024FC Baranovichi0 - 2FK Lida0 - 2L
-
21/10/2023FC Baranovichi4 - 2FK Lida2 - 2W
-
18/06/2023FK Lida0 - 1FC Baranovichi0 - 0W
-
06/11/2022FC Baranovichi1 - 6FK Lida1 - 3L
-
16/07/2022FK Lida5 - 2FC Baranovichi3 - 2L
-
14/11/2021FK Lida2 - 3FC Baranovichi1 - 0W
-
28/08/2021FC Baranovichi0 - 4FK Lida0 - 2L
-
13/06/2021FK Lida1 - 2FC Baranovichi0 - 1W
-
27/03/2021FK Lida2 - 3FC Baranovichi2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Baranovichi vs FK Lida
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Baranovichi vs FK Lida: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Baranovichi vs FK Lida: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 9 | 4 | 0 | 5 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Baranovichi vs FK Lida: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Baranovichi (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
FC Baranovichi (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Baranovichi thắng
Bại: là số trận FC Baranovichi thua
Thắng: là số trận FC Baranovichi thắng
Bại: là số trận FC Baranovichi thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Baranovichi và FK Lida trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Mogilev | 16 | 10 | 4 | 2 | 31 | 16 | 15 | 34 | B T T H H T |
2 | Niva Dolbizno | 16 | 10 | 4 | 2 | 35 | 21 | 14 | 34 | T T B T T T |
3 | BATE-2 Borisov | 16 | 9 | 3 | 4 | 38 | 21 | 17 | 30 | H T T T T B |
4 | FC Baranovichi | 15 | 8 | 4 | 3 | 33 | 16 | 17 | 28 | T T T T H B |
5 | Lokomotiv Gomel | 16 | 7 | 6 | 3 | 27 | 23 | 4 | 27 | T B T H T H |
6 | FK Lida | 15 | 8 | 2 | 5 | 26 | 19 | 7 | 26 | B H B T T T |
7 | FK Bumprom | 16 | 7 | 5 | 4 | 21 | 15 | 6 | 26 | T B T T H T |
8 | Volna Pinsk | 16 | 7 | 4 | 5 | 33 | 26 | 7 | 25 | B T B T T B |
9 | FC Belshina Babruisk | 15 | 7 | 3 | 5 | 24 | 19 | 5 | 24 | T H T B B B |
10 | Ostrowitz | 16 | 7 | 2 | 7 | 22 | 23 | -1 | 23 | T B H H B T |
11 | Dinamo-2 Minsk | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 15 | 1 | 18 | H B B H B B |
12 | ABFF(U19) | 16 | 4 | 6 | 6 | 17 | 21 | -4 | 18 | B H B B H H |
13 | Uni X-Labs Minsk | 16 | 5 | 2 | 9 | 21 | 31 | -10 | 17 | T T H B B T |
14 | FK Orsha | 16 | 5 | 2 | 9 | 27 | 41 | -14 | 17 | B T T B B B |
15 | FK Minsk B | 16 | 5 | 1 | 10 | 18 | 28 | -10 | 16 | B T H T T T |
16 | FC Gomel B | 16 | 3 | 4 | 9 | 16 | 34 | -18 | 13 | B B B T H B |
17 | Kommunalnik Slonim | 16 | 3 | 1 | 12 | 13 | 36 | -23 | 10 | B B B B B B |
18 | Osipovichy | 15 | 2 | 3 | 10 | 19 | 32 | -13 | 9 | B B B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: