Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK Bumprom vs FC Belshina Babruisk, 20h00 ngày 14/6
Kết quả FK Bumprom vs FC Belshina Babruisk
Đối đầu FK Bumprom vs FC Belshina Babruisk
Phong độ FK Bumprom gần đây
Phong độ FC Belshina Babruisk gần đây
Hạng nhất Belarus 2025: FK Bumprom vs FC Belshina Babruisk
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/6/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Bumprom vs FC Belshina Babruisk trước đây
-
18/08/2024FC Belshina Babruisk2 - 0FK Bumprom1 - 0L
-
20/04/2024FK Bumprom1 - 2FC Belshina Babruisk1 - 0L
-
02/03/2024FC Belshina Babruisk2 - 0FK Bumprom2 - 0L
-
25/02/2023FC Belshina Babruisk1 - 0FK Bumprom0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Bumprom vs FC Belshina Babruisk
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Bumprom vs FC Belshina Babruisk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Bumprom vs FC Belshina Babruisk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 2 | 0 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Bumprom vs FC Belshina Babruisk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Bumprom (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
FK Bumprom (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Bumprom thắng
Bại: là số trận FK Bumprom thua
Thắng: là số trận FK Bumprom thắng
Bại: là số trận FK Bumprom thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Bumprom và FC Belshina Babruisk trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Mogilev | 11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 13 | 9 | 23 | T T T T T B |
2 | Niva Dolbizno | 11 | 6 | 4 | 1 | 25 | 14 | 11 | 22 | H B T T T T |
3 | FC Baranovichi | 11 | 6 | 3 | 2 | 25 | 12 | 13 | 21 | T B T T T T |
4 | FC Belshina Babruisk | 11 | 6 | 3 | 2 | 20 | 13 | 7 | 21 | T T B T T H |
5 | Lokomotiv Gomel | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 15 | 3 | 19 | H T T H B T |
6 | Volna Pinsk | 12 | 5 | 4 | 3 | 22 | 20 | 2 | 19 | B T B T B T |
7 | BATE-2 Borisov | 11 | 5 | 3 | 3 | 27 | 16 | 11 | 18 | H T B B T H |
8 | Ostrowitz | 11 | 6 | 0 | 5 | 16 | 16 | 0 | 18 | T B B T B T |
9 | Dinamo-2 Minsk | 12 | 4 | 5 | 3 | 15 | 9 | 6 | 17 | T B H T H B |
10 | FK Lida | 11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 16 | 4 | 17 | H B T T B H |
11 | FK Bumprom | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 16 | H T B B T T |
12 | ABFF(U19) | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 15 | -1 | 15 | H T T H B B |
13 | FK Orsha | 12 | 4 | 2 | 6 | 20 | 29 | -9 | 14 | T T H B B T |
14 | Uni X-Labs Minsk | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 23 | -10 | 10 | T B B B B T |
15 | Kommunalnik Slonim | 11 | 3 | 1 | 7 | 8 | 22 | -14 | 10 | H B B B B B |
16 | FC Gomel B | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 18 | -7 | 9 | H B B B T T |
17 | Osipovichy | 11 | 1 | 2 | 8 | 15 | 27 | -12 | 5 | B B B B B B |
18 | FK Minsk B | 11 | 1 | 0 | 10 | 10 | 25 | -15 | 3 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: