Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Belshina Babruisk vs Niva Dolbizno, 19h00 ngày 05/7
Kết quả FC Belshina Babruisk vs Niva Dolbizno
Đối đầu FC Belshina Babruisk vs Niva Dolbizno
Phong độ FC Belshina Babruisk gần đây
Phong độ Niva Dolbizno gần đây
Hạng nhất Belarus 2025: FC Belshina Babruisk vs Niva Dolbizno
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/7/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Belshina Babruisk vs Niva Dolbizno trước đây
-
14/09/2024Niva Dolbizno5 - 3FC Belshina Babruisk4 - 1L
-
18/05/2024FC Belshina Babruisk1 - 3Niva Dolbizno1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Belshina Babruisk vs Niva Dolbizno
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Belshina Babruisk vs Niva Dolbizno: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Belshina Babruisk vs Niva Dolbizno: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Belshina Babruisk vs Niva Dolbizno: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Belshina Babruisk (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
FC Belshina Babruisk (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Belshina Babruisk thắng
Bại: là số trận FC Belshina Babruisk thua
Thắng: là số trận FC Belshina Babruisk thắng
Bại: là số trận FC Belshina Babruisk thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Belshina Babruisk và Niva Dolbizno trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Mogilev | 14 | 9 | 3 | 2 | 28 | 14 | 14 | 30 | T T B T T H |
2 | FC Baranovichi | 14 | 8 | 4 | 2 | 32 | 14 | 18 | 28 | T T T T T H |
3 | Niva Dolbizno | 14 | 8 | 4 | 2 | 30 | 19 | 11 | 28 | T T T T B T |
4 | BATE-2 Borisov | 14 | 8 | 3 | 3 | 34 | 18 | 16 | 27 | B T H T T T |
5 | FC Belshina Babruisk | 14 | 7 | 3 | 4 | 22 | 15 | 7 | 24 | T T H T B B |
6 | FK Lida | 14 | 7 | 2 | 5 | 24 | 18 | 6 | 23 | T B H B T T |
7 | Lokomotiv Gomel | 14 | 6 | 5 | 3 | 23 | 20 | 3 | 23 | H B T B T H |
8 | Volna Pinsk | 14 | 6 | 4 | 4 | 27 | 22 | 5 | 22 | B T B T B T |
9 | FK Bumprom | 14 | 6 | 4 | 4 | 17 | 12 | 5 | 22 | B T T B T T |
10 | Ostrowitz | 14 | 6 | 2 | 6 | 18 | 20 | -2 | 20 | T B T B H H |
11 | Dinamo-2 Minsk | 14 | 4 | 6 | 4 | 16 | 12 | 4 | 18 | H T H B B H |
12 | FK Orsha | 14 | 5 | 2 | 7 | 25 | 34 | -9 | 17 | H B B T T B |
13 | ABFF(U19) | 13 | 4 | 4 | 5 | 14 | 17 | -3 | 16 | T H B B H B |
14 | Uni X-Labs Minsk | 14 | 4 | 2 | 8 | 18 | 28 | -10 | 14 | B B T T H B |
15 | FK Minsk B | 14 | 3 | 1 | 10 | 15 | 27 | -12 | 10 | B B B T H T |
16 | Kommunalnik Slonim | 14 | 3 | 1 | 10 | 11 | 32 | -21 | 10 | B B B B B B |
17 | FC Gomel B | 13 | 2 | 3 | 8 | 14 | 32 | -18 | 9 | B T T B B B |
18 | Osipovichy | 14 | 1 | 3 | 10 | 17 | 31 | -14 | 6 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: