Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK Minsk Nữ vs FC Gomel Nữ, 20h00 ngày 15/6
Kết quả FK Minsk Nữ vs FC Gomel Nữ
Đối đầu FK Minsk Nữ vs FC Gomel Nữ
Phong độ FK Minsk Nữ gần đây
Phong độ FC Gomel Nữ gần đây
VĐQG Belarus nữ 2025: FK Minsk Nữ vs FC Gomel Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Belarus nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/6/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Minsk Nữ vs FC Gomel Nữ trước đây
-
27/03/2025FC Gomel (W)0 - 16FK Minsk (W)0 - 9W
-
22/09/2024FC Gomel (W)0 - 12FK Minsk (W)0 - 2W
-
04/08/2024FC Gomel (W)0 - 5FK Minsk (W)0 - 4W
-
08/05/2024FK Minsk (W)9 - 0FC Gomel (W)5 - 0W
-
01/10/2023FC Gomel (W)0 - 27FK Minsk (W)0 - 9W
-
21/07/2023FC Gomel (W)0 - 9FK Minsk (W)0 - 4W
-
02/05/2023FK Minsk (W)11 - 0FC Gomel (W)3 - 0W
-
29/10/2022FK Minsk (W)11 - 0FC Gomel (W)7 - 0W
-
16/06/2022FC Gomel (W)0 - 15FK Minsk (W)0 - 9W
-
01/04/2022FK Minsk (W)7 - 0FC Gomel (W)4 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FK Minsk Nữ vs FC Gomel Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Minsk Nữ vs FC Gomel Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 10 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Minsk Nữ vs FC Gomel Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus nữ | 10 | 10 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Minsk Nữ vs FC Gomel Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Minsk Nữ (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
FK Minsk Nữ (sân khách) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Minsk Nữ thắng
Bại: là số trận FK Minsk Nữ thua
Thắng: là số trận FK Minsk Nữ thắng
Bại: là số trận FK Minsk Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Minsk Nữ và FC Gomel Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 12 | 11 | 1 | 0 | 57 | 3 | 54 | 34 | H T T T T T |
2 | FK Minsk (W) | 12 | 9 | 1 | 2 | 66 | 8 | 58 | 28 | T T B T T T |
3 | Dnepr Mogilev (W) | 12 | 8 | 4 | 0 | 32 | 9 | 23 | 28 | H T T H T T |
4 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 12 | 7 | 3 | 2 | 24 | 15 | 9 | 24 | T T B H B T |
5 | Dinamo Brest (W) | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 10 | 7 | 18 | B T T H H B |
6 | Energetik-BGU Minsk (W) | 12 | 5 | 1 | 6 | 29 | 16 | 13 | 16 | T B T B H T |
7 | ABFF U19 (W) | 12 | 4 | 2 | 6 | 11 | 20 | -9 | 14 | T B T B B B |
8 | Naftan Novopolock(W) | 13 | 3 | 2 | 8 | 14 | 35 | -21 | 11 | B B H T T B |
9 | Belshina (W) | 12 | 2 | 1 | 9 | 9 | 49 | -40 | 7 | B B B T B B |
10 | Dyussh Polesgu (W) | 11 | 2 | 0 | 9 | 5 | 43 | -38 | 6 | B T B B B B |
11 | FC Gomel (W) | 12 | 0 | 2 | 10 | 8 | 64 | -56 | 2 | H B B B B B |
Cập nhật: