Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Neman Grodno vs FC Minsk, 22h30 ngày 22/6
Kết quả Neman Grodno vs FC Minsk
Đối đầu Neman Grodno vs FC Minsk
Phong độ Neman Grodno gần đây
Phong độ FC Minsk gần đây
VĐQG Belarus 2025: Neman Grodno vs FC Minsk
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/6/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Neman Grodno vs FC Minsk trước đây
-
08/02/2025FC Minsk0 - 2Neman Grodno0 - 1W
-
29/01/2025Neman Grodno2 - 0FC Minsk1 - 0W
-
28/01/2023FC Minsk0 - 2Neman Grodno0 - 0W
-
01/12/2024Neman Grodno4 - 0FC Minsk1 - 0W
-
07/07/2024FC Minsk0 - 2Neman Grodno0 - 1W
-
02/09/2023Neman Grodno3 - 0FC Minsk3 - 0W
-
23/04/2023FC Minsk0 - 1Neman Grodno0 - 0W
-
18/09/2022Neman Grodno1 - 1FC Minsk1 - 0D
-
09/03/2024FC Minsk0 - 1Neman Grodno0 - 0W
-
03/03/2024Neman Grodno3 - 0FC Minsk0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Neman Grodno vs FC Minsk
- Thống kê lịch sử đối đầu Neman Grodno vs FC Minsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neman Grodno vs FC Minsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 3 | 0 | 0 |
VĐQG Belarus | 5 | 4 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Belarus | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neman Grodno vs FC Minsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Neman Grodno (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Neman Grodno (sân khách) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Neman Grodno thắng
Bại: là số trận Neman Grodno thua
Thắng: là số trận Neman Grodno thắng
Bại: là số trận Neman Grodno thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Neman Grodno và FC Minsk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 12 | 10 | 2 | 0 | 22 | 6 | 16 | 32 | T T T T T T |
2 | Slavia Mozyr | 13 | 8 | 3 | 2 | 21 | 12 | 9 | 27 | B T T T T H |
3 | Dinamo Minsk | 12 | 8 | 2 | 2 | 17 | 11 | 6 | 26 | H T T T T B |
4 | FK Isloch Minsk | 13 | 6 | 6 | 1 | 27 | 11 | 16 | 24 | H H T T B T |
5 | Dinamo Brest | 13 | 7 | 3 | 3 | 23 | 12 | 11 | 24 | T T T B T B |
6 | Neman Grodno | 12 | 7 | 0 | 5 | 19 | 9 | 10 | 21 | B T T B T T |
7 | FC Torpedo Zhodino | 12 | 5 | 5 | 2 | 16 | 8 | 8 | 20 | T T B B T T |
8 | FC Gomel | 13 | 5 | 3 | 5 | 9 | 8 | 1 | 18 | T T B T B T |
9 | FK Vitebsk | 12 | 5 | 2 | 5 | 21 | 16 | 5 | 17 | B T H B B T |
10 | FC Minsk | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 25 | -8 | 17 | T H B B T B |
11 | BATE Borisov | 13 | 4 | 3 | 6 | 15 | 20 | -5 | 15 | B B H B B H |
12 | Arsenal Dzyarzhynsk | 12 | 2 | 6 | 4 | 14 | 18 | -4 | 12 | B H H B T T |
13 | Slutsksakhar Slutsk | 13 | 3 | 2 | 8 | 9 | 18 | -9 | 11 | B H T B B T |
14 | Naftan Novopolock | 13 | 3 | 1 | 9 | 10 | 23 | -13 | 10 | B B B B B B |
15 | Smorgon FC | 13 | 1 | 2 | 10 | 7 | 25 | -18 | 5 | T B H B B B |
16 | FC Molodechno | 12 | 0 | 0 | 12 | 5 | 30 | -25 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: