Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK Vitebsk vs Neman Grodno, 20h00 ngày 28/6
Kết quả FK Vitebsk vs Neman Grodno
Nhận định, Soi kèo Vitebsk vs Neman Grodno, 20h00 ngày 28/6: Thắng lợi tối thiểu
Đối đầu FK Vitebsk vs Neman Grodno
Phong độ FK Vitebsk gần đây
Phong độ Neman Grodno gần đây
VĐQG Belarus 2025: FK Vitebsk vs Neman Grodno
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/6/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Vitebsk vs Neman Grodno trước đây
-
07/05/2025FK Vitebsk1 - 0Neman Grodno1 - 0W
-
15/04/2025Neman Grodno3 - 0FK Vitebsk1 - 0L
-
12/03/2023Neman Grodno2 - 1FK Vitebsk0 - 0L
-
05/03/2023FK Vitebsk0 - 0Neman Grodno0 - 0D
-
31/08/2024FK Vitebsk0 - 1Neman Grodno0 - 1L
-
21/04/2024Neman Grodno0 - 1FK Vitebsk0 - 0W
-
12/11/2022Neman Grodno1 - 1FK Vitebsk1 - 0D
-
16/07/2022FK Vitebsk2 - 2Neman Grodno1 - 2D
-
19/07/2021FK Vitebsk2 - 0Neman Grodno0 - 0W
-
14/03/2021Neman Grodno0 - 0FK Vitebsk0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FK Vitebsk vs Neman Grodno
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Vitebsk vs Neman Grodno: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Vitebsk vs Neman Grodno: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Belarus | 4 | 1 | 1 | 2 |
VĐQG Belarus | 6 | 2 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Vitebsk vs Neman Grodno: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Vitebsk (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
FK Vitebsk (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Vitebsk thắng
Bại: là số trận FK Vitebsk thua
Thắng: là số trận FK Vitebsk thắng
Bại: là số trận FK Vitebsk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Vitebsk và Neman Grodno trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 13 | 10 | 3 | 0 | 22 | 6 | 16 | 33 | T T T T T H |
2 | Slavia Mozyr | 13 | 8 | 3 | 2 | 21 | 12 | 9 | 27 | B T T T T H |
3 | Dinamo Minsk | 13 | 8 | 2 | 3 | 18 | 13 | 5 | 26 | T T T T B B |
4 | FK Isloch Minsk | 13 | 6 | 6 | 1 | 27 | 11 | 16 | 24 | H H T T B T |
5 | Dinamo Brest | 13 | 7 | 3 | 3 | 23 | 12 | 11 | 24 | T T T B T B |
6 | Neman Grodno | 13 | 8 | 0 | 5 | 21 | 10 | 11 | 24 | T T B T T T |
7 | FC Torpedo Zhodino | 13 | 6 | 5 | 2 | 19 | 10 | 9 | 23 | T B B T T T |
8 | FC Gomel | 13 | 5 | 3 | 5 | 9 | 8 | 1 | 18 | T T B T B T |
9 | FK Vitebsk | 13 | 5 | 2 | 6 | 23 | 19 | 4 | 17 | T H B B T B |
10 | FC Minsk | 13 | 5 | 2 | 6 | 18 | 27 | -9 | 17 | H B B T B B |
11 | Arsenal Dzyarzhynsk | 13 | 3 | 6 | 4 | 16 | 19 | -3 | 15 | H H B T T T |
12 | BATE Borisov | 13 | 4 | 3 | 6 | 15 | 20 | -5 | 15 | B B H B B H |
13 | Slutsksakhar Slutsk | 13 | 3 | 2 | 8 | 9 | 18 | -9 | 11 | B H T B B T |
14 | Naftan Novopolock | 13 | 3 | 1 | 9 | 10 | 23 | -13 | 10 | B B B B B B |
15 | Smorgon FC | 13 | 1 | 2 | 10 | 7 | 25 | -18 | 5 | T B H B B B |
16 | FC Molodechno | 13 | 0 | 1 | 12 | 5 | 30 | -25 | 1 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: