Kết quả Excelsior Virton vs Rochefort, 01h00 ngày 27/04
Kết quả Excelsior Virton vs Rochefort
Đối đầu Excelsior Virton vs Rochefort
Phong độ Excelsior Virton gần đây
Phong độ Rochefort gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.83+0.75
0.98O 2.5
0.93U 2.5
0.881
1.62X
3.752
4.33Hiệp 1-0.5
1.09+0.5
0.75O 1
0.87U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Excelsior Virton vs Rochefort
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025 » vòng 8
-
Excelsior Virton vs Rochefort: Diễn biến chính
-
37'Valentin Guillaume1-0
-
88'1-1
-
90'1-1
-
90'1-1
- BXH Giải hạng Ba Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Excelsior Virton vs Rochefort: Số liệu thống kê
-
Excelsior VirtonRochefort
-
5Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
7Tổng cú sút3
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
75Pha tấn công73
-
-
39Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympic Charleroi | 22 | 15 | 4 | 3 | 54 | 23 | 31 | 49 | T H T T T T |
2 | RAEC Mons | 22 | 13 | 7 | 2 | 39 | 14 | 25 | 46 | H H H H T T |
3 | Tubize | 22 | 13 | 6 | 3 | 48 | 22 | 26 | 45 | T T H H T T |
4 | Excelsior Virton | 22 | 14 | 2 | 6 | 38 | 26 | 12 | 44 | B T T T T T |
5 | Stockay-Warfusee | 22 | 9 | 4 | 9 | 31 | 31 | 0 | 31 | H T T B B T |
6 | Rochefort | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 29 | -2 | 31 | T B B H T B |
7 | Union Royale Namur | 22 | 7 | 3 | 12 | 25 | 40 | -15 | 24 | T B T T B B |
8 | Charleroi B | 22 | 5 | 8 | 9 | 22 | 33 | -11 | 23 | H B B H B B |
9 | St. Gilloise B | 22 | 5 | 6 | 11 | 27 | 35 | -8 | 21 | B B T B T B |
10 | RFC Tournai | 22 | 4 | 8 | 10 | 18 | 34 | -16 | 20 | B T B B B B |
11 | Binche | 22 | 3 | 8 | 11 | 22 | 44 | -22 | 17 | H H B T B T |
12 | Standard Liege II | 22 | 3 | 3 | 16 | 21 | 41 | -20 | 12 | B H B B B B |